Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Sư phạm Quý Châu
– Tên tiếng Trung | : | 贵州师范大学 |
– Tên tiếng Anh | : | GUIZHOU NORMAL UNIVERSITY |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Sư phạm Quý Châu |
– Khu vực | : | Quý Châu |
– Mã trường khi xin HB | : | 10663 |
– Địa chỉ website | : | http://www.gznu.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
Đại học sư phạm Quý Châu thành lập năm 1941. Năm 2017 là trường Đại học duy nhất của tỉnh Quý Châu được đưa vào “dự án 211”.
Khuôn viên trường rộng gần 2800 mẫu. Trường có 38.000 sinh viên, bao gồm hơn 10.000 sinh viên đại học, 2.830 nghiên cứu sinh. Trường hiện có 2.559 giảng viên và nhân viên, trong đó có 1.826 giảng viên, 302 Giáo sư và 634 Phó giáo sư, 519 người có học vị Tiến sĩ, 996 người có học vị Thạc sĩ.
Trường chú trọng việc nghiên cứu hợp tác và giao lưu đối ngoại với nước ngoài…. thiết lập mối quan hệ giao lưu hợp tác lâu dài với cơ sở nghiên cứu khoa học và các trường Đại học quốc tế, đồng thời thực hiện các chương trình giao lưu giữa Giáo viên và học sinh. Trường là nơi cấp học bổng chính phủ Trung Quốc đào tạo sinh viên nước ngoài.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Truyền thông
- Khối ngành Nghệ thuật
- Khối ngành Nông – Lâm Nghiệp
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
音乐学
|
4
|
汉语
|
21000
|
音乐表演
|
4
|
汉语
|
21000
|
舞蹈学
|
4
|
汉语
|
21000
|
动画
|
4
|
汉语
|
21000
|
播音与主持艺术
|
4
|
汉语
|
21000
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
21000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
21000
|
产品设计
|
4
|
汉语
|
21000
|
书法学
|
4
|
汉语
|
21000
|
摄影
|
4
|
汉语
|
21000
|
美术学
|
4
|
汉语
|
21000
|
绘画
|
4
|
汉语
|
21000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
21000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
21000
|
广播电视学
|
4
|
汉语
|
21000
|
传播学
|
4
|
汉语
|
21000
|
历史学
|
4
|
汉语
|
14000
|
物理学
|
4
|
汉语
|
15400
|
天文学
|
4
|
汉语
|
15400
|
信息与计算科学
|
4
|
汉语
|
15400
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
15400
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
15400
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
15400
|
自然地理与资源环境
|
4
|
汉语
|
15400
|
人文地理与城乡规划
|
4
|
汉语
|
15400
|
地理信息科学
|
4
|
汉语
|
15400
|
地理科学
|
4
|
汉语
|
15400
|
应用统计学
|
4
|
汉语
|
15400
|
应用心理学
|
4
|
汉语
|
14000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
14000
|
运动训练
|
4
|
汉语
|
21000
|
武术与民族传统体育
|
4
|
汉语
|
21000
|
体育教育
|
4
|
汉语
|
21000
|
社会体育指导与管理
|
4
|
汉语
|
21000
|
学前教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
小学教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
教育学
|
4
|
汉语
|
14000
|
教育技术学
|
4
|
汉语
|
14000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
酒店管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
信息管理与信息系统
|
4
|
汉语
|
14000
|
土地资源管理
|
4
|
汉语
|
19800
|
公共事业管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
14000
|
财务管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
电子商务
|
4
|
汉语
|
14000
|
土木工程
|
4
|
汉语
|
15400
|
风景园林
|
4
|
汉语
|
15400
|
物联网工程
|
4
|
汉语
|
15400
|
数字媒体技术
|
4
|
汉语
|
15400
|
数据科学与大数据技术
|
4
|
汉语
|
15400
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
15400
|
机械设计制造及其自动化
|
4
|
汉语
|
15400
|
环境科学
|
4
|
汉语
|
15400
|
人工智能(工学)
|
4
|
汉语
|
15400
|
通信工程
|
4
|
汉语
|
15400
|
电子信息工程
|
4
|
汉语
|
15400
|
电气工程及其自动化
|
4
|
汉语
|
15400
|
政治学与行政学
|
4
|
汉语
|
14000
|
社会工作
|
4
|
汉语
|
14000
|
思想政治教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
法学
|
4
|
汉语
|
14000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ