Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Bách khoa Côn Minh
– Tên tiếng Trung | : | 昆明理工大学 |
– Tên tiếng Anh | : | KUNMING UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Bách khoa Côn Minh |
– Khu vực | : | Vân Nam – Côn Minh |
– Mã trường khi xin HB | : | 10674 |
– Địa chỉ website | : | http://www.kmust.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
Đại học Bách khoa Côn Minh được thành lập vào năm 1954, có 3 cơ sở Thành Công, Liên Hoa, Tân Nghêng với diện tích hơn 3.915 mẫu.
Đại học Bách khoa Côn Minh hiện có 26 học viện và 1 khoa giảng dạy, với 106 chuyên ngành đại học, 244 chuyên ngành thạc sĩ, 52 chuyên ngành tiến sĩ, 8 ngành sau tiến sĩ; đồng thời có thể thực hiện các khóa học dự bị, giáo dục thường xuyên, đào tạo nghề, ngoại ngữ Các hoạt động giáo dục khác.
Trường có đội ngũ giảng dạy và nghiên cứu khoa học hùng hậu khoảng 3.900 người, với hơn 1.300 nhân viên chuyên môn và kỹ thuật cao cấp. Có 3 viện sĩ toàn thời gian (gồm 2 viện sĩ Học viện Kỹ thuật Trung Quốc và 1 viện sĩ Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc). Trường hiện có hơn 60.000 sinh viên các loại, trong đó có hơn 11.000 sinh viên tiến sĩ và thạc sĩ, và khoảng 1.500 sinh viên nước ngoài.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Ngành Kinh tế – Tài chính và Quản lý
- Ngành Khoa học – Công nghệ và kỹ thuật
- Ngành Truyền thông
- Ngành Thiết kế và Kiến trúc
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
26000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
26000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
15000
|
传播学
|
4
|
汉语
|
15000
|
信息与计算科学
|
4
|
汉语
|
17000
|
应用化学
|
4
|
汉语
|
17000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
17000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
17000
|
物流工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
信息管理与信息系统
|
4
|
汉语
|
17000
|
工程造价
|
4
|
汉语
|
17000
|
工程管理
|
4
|
汉语
|
17000
|
质量管理工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
工业工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
17000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
17000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
17000
|
工程力学
|
4
|
汉语
|
17000
|
土木工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
建筑环境与能源应用工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
给排水科学与工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
城市地下空间工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
水利水电工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
食品质量与安全
|
4
|
汉语
|
17000
|
食品科学与工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
生物工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
轻化工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
新能源科学与工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
能源与动力工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
油气储运工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
矿物加工工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
采矿工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
交通运输
|
4
|
汉语
|
17000
|
交通工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
建筑学
|
5
|
汉语
|
17000
|
风景园林
|
5
|
汉语
|
17000
|
城乡规划
|
5
|
汉语
|
17000
|
数据科学与大数据技术
|
4
|
汉语
|
17000
|
机械工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
过程装备与控制工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
工业设计
|
4
|
汉语
|
17000
|
车辆工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
制药工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
光电信息科学与工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
电气工程及其自动化
|
4
|
汉语
|
17000
|
冶金工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
新能源材料与器件
|
4
|
汉语
|
17000
|
功能材料
|
4
|
汉语
|
17000
|
材料科学与工程
|
4
|
汉语
|
17000
|
宝石及材料工艺学
|
4
|
汉语
|
17000
|
法学
|
4
|
汉语
|
15000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)
Một số hình ảnh – video về trường