Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Đại Lý
– Tên tiếng Trung | : | 大理大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Dali University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Đại Lý |
– Khu vực | : | Đại Lý |
– Mã trường khi xin HB | : | Đang cập nhật |
– Địa chỉ website | : | http://www.dali.edu.cn |
Giới thiệu tổng quan về trường
- Đại học Đại Lý được thành lập vào năm 1978, tọa lạc tại Đại Lý của Trung Quốc, có hai khu học xá với diện tích hơn 2.300 mẫu. Trường hiện có hơn 17.000 sinh viên. Có 1069 giáo viên, trong đó có 493 có chức danh cao cấp trở lên, 145 giáo sư và hơn 700 giáo viên có trình độ thạc sĩ trở lên.
- Tận dụng tối đa lợi thế về vị trí của mình, trường đã xây dựng con đường phát triển mang tính quốc tế hóa. Hiện nay Trường đã thiết lập quan hệ hợp tác giáo dục, giảng dạy và trao đổi với 44 trường đại học nước ngoài ở 19 quốc gia và khu vực, thành lập chuyên ngành tiếng Trung đầu tiên tại Campuchia, đồng thời thiết lập các cơ sở đào tạo của Trung Quốc tại Lào, Campuchia, Việt Nam và Thái Lan.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Ngành Kinh tế – Tài chính và Quản lý
- Ngành Khoa học – Công nghệ và kỹ thuật
- Ngành Nghệ thuật
- Ngành Y khoa
- Ngành Truyền thông
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
音乐学
|
4
|
汉语
|
18000
|
音乐表演
|
4
|
汉语
|
18000
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
18000
|
绘画
|
4
|
汉语
|
18000
|
医学检验技术
|
5
|
汉语
|
22000
|
卫生检验与检疫
|
4
|
汉语
|
22000
|
康复治疗学
|
4
|
汉语
|
16000
|
药学
|
4
|
汉语
|
22000
|
临床药学
|
5
|
汉语
|
22000
|
医学影像学
|
5
|
汉语
|
22000
|
眼视光医学
|
5
|
汉语
|
16000
|
临床医学
|
5
|
汉语
|
22000
|
儿科学
|
5
|
汉语
|
22000
|
口腔医学
|
5
|
汉语
|
22000
|
护理学
|
3
|
汉语
|
16000
|
预防医学
|
5
|
汉语
|
22000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
12000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
12000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
12000
|
广告学
|
4
|
汉语
|
12000
|
英语
|
4
|
汉语
|
12000
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
14000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
14000
|
化学
|
4
|
汉语
|
14000
|
应用心理学
|
4
|
汉语
|
12000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
12000
|
体育教育
|
4
|
汉语
|
12000
|
社会体育指导与管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
学前教育
|
4
|
汉语
|
12000
|
小学教育
|
4
|
汉语
|
12000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
酒店管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
公共事业管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
公共关系学
|
4
|
汉语
|
12000
|
财务管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
食品质量与安全
|
4
|
汉语
|
14000
|
生物医学工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
建筑学
|
5
|
汉语
|
14000
|
信息安全
|
4
|
汉语
|
14000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
14000
|
环境科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
通信工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
电子信息科学与技术
|
4
|
汉语
|
14000
|
电子信息工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
电气工程及其自动化
|
4
|
汉语
|
14000
|
思想政治教育
|
4
|
汉语
|
12000
|
知识产权
|
4
|
汉语
|
12000
|
法学
|
4
|
汉语
|
12000
|
园艺
|
4
|
汉语
|
14000
|
动物科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)
Một số hình ảnh – video về trường
————————————————————————————————————————————————
DU HỌC TRUNG QUỐC A2Z – TRAO UY TÍN NHẬN NIỀM TIN
– Trụ sở: Số 10, T6 – Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
– Văn phòng: Toà nhà ZenTower – 12 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở đào tạo: Số 168A Tổ 5 – Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội
Mọi thắc mắc về học bổng và hồ sơ vui lòng liên hệ:
– Hotline, Zalo: 0979093657
– Nhóm thông Cộng đồng tiếng trung và du học Trung quốc: https://www.facebook.com/groups/Duhoctrungquoca2z