Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Dân tộc Quảng Tây
– Tên tiếng Trung | : | 广西民族大学 |
– Tên tiếng Anh | : | GUANGXI UNIVERSITY FOR NATIONALITIES |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Dân tộc Quảng Tây |
– Khu vực | : | Quảng Tây |
– Mã trường khi xin HB | : | 10608 |
– Địa chỉ website | : | http://www.gxun.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
Trường Đại học Dân tộc Quảng Tây được thành lập năm 1952.
Trường hiện có 3 khu học xá, có tổng diện tích khoảng 3.600 mẫu Anh và diện tích xây dựng khuôn viên là 887.298 mét vuông. Trường hiện có với 24.540 sinh viên chính quy, trong đó có 3.045 nghiên cứu sinh, hơn 19.951 sinh viên đại học và 596 sinh viên quốc tế.
Trường thực hiện mạnh mẽ chiến lược phát triển đại học quốc tế, đã thiết lập các trao đổi và hợp tác với 172 trường đại học và học viện ở 21 quốc gia và khu vực. Từ khi thành lập trường đã đào tạo hơn 20.000 sinh viên nước ngoài đến từ 78 quốc gia trên thế giới. Chủ tịch nước Việt Nam Trần Đức Lương, Phó Thủ tướng Phạm Bình Minh đã đến thăm trường Đại Học Dân Tộc Quảng Tây.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Y khoa
- Khối ngành Truyền thông
- Khối ngành Nghệ thuật
- Khối ngành Thiết Kế- Kiến Trúc
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
音乐学
|
4
|
汉语
|
18000
|
舞蹈学
|
4
|
汉语
|
18000
|
广播电视编导
|
4
|
汉语
|
18000
|
播音与主持艺术
|
4
|
汉语
|
18000
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
18000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
18000
|
美术学
|
4
|
汉语
|
18000
|
中药制药
|
4
|
汉语
|
12000
|
中国少数民族语言文学
|
4
|
汉语
|
12000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
12000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
12000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
12000
|
传播学
|
4
|
汉语
|
12000
|
翻译
|
4
|
汉语
|
12000
|
历史学
|
4
|
汉语
|
12000
|
物理学
|
4
|
汉语
|
15000
|
信息与计算科学
|
4
|
汉语
|
15000
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
15000
|
数理基础科学
|
4
|
汉语
|
15000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
15000
|
应用化学
|
4
|
汉语
|
15000
|
化学
|
4
|
汉语
|
15000
|
海洋科学
|
4
|
汉语
|
15000
|
应用心理学
|
4
|
汉语
|
15000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
12000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
12000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
12000
|
税收学
|
4
|
汉语
|
12000
|
体育教育
|
4
|
汉语
|
18000
|
社会体育指导与管理
|
4
|
汉语
|
18000
|
物流管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
档案学
|
4
|
汉语
|
12000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
工程管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
行政管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
城市管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
文化产业管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
12000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
电子商务
|
4
|
汉语
|
12000
|
自动化
|
4
|
汉语
|
15000
|
土木工程
|
4
|
汉语
|
15000
|
建筑学
|
4
|
汉语
|
15000
|
智能科学与技术
|
4
|
汉语
|
15000
|
网络工程
|
4
|
汉语
|
15000
|
软件工程
|
4
|
汉语
|
15000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
15000
|
智能制造工程
|
4
|
汉语
|
15000
|
环境工程
|
4
|
汉语
|
15000
|
制药工程
|
4
|
汉语
|
15000
|
化学工程与工艺
|
4
|
汉语
|
15000
|
通信工程
|
4
|
汉语
|
15000
|
电子信息工程
|
4
|
汉语
|
15000
|
金属材料工程
|
4
|
汉语
|
15000
|
高分子材料与工程
|
4
|
汉语
|
15000
|
人工智能
|
4
|
汉语
|
15000
|
政治学与行政学
|
4
|
汉语
|
12000
|
国际事务与国际关系
|
4
|
汉语
|
12000
|
社会学
|
4
|
汉语
|
12000
|
民族学
|
4
|
汉语
|
12000
|
中国共产党历史
|
4
|
汉语
|
12000
|
知识产权
|
4
|
汉语
|
12000
|
法学
|
4
|
汉语
|
12000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ