Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Đông Nam
– Tên tiếng Trung | : | 东南大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Southeast University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Đông Nam |
– Khu vực | : | Giang Tô |
– Mã trường khi xin HB | 10286 | |
– Địa chỉ website | : | http://www.seu.edu.cn |
Giới thiệu tổng quan về trường
Được thành lập vào năm 1902, Đại học Đông Nam là một trong những cơ sở đào tạo đại học sớm nhất ở đất Trung Quốc.
Đại học Đông Nam có 29 khoa và 76 chuyên ngành đại học. Trường Đại học Đông Nam có 3 cơ sở chính với tổng diện tích 447 ha và tổng số 31.470 sinh viên chính quy, trong đó có 15.017 nghiên cứu sinh và gần 2.000 sinh viên quốc tế.
Trường Đại học Đông Nam hợp tác với hơn 100 trường đại học nước ngoài. Đại học Đông Nam hiện tại có gần 2.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia đang theo học tại trường. Ngoài tất cả các khóa học bằng tiếng Trung, sinh viên quốc tế có thể lựa chọn các khóa học tiếng Trung với nhiều cấp độ khác nhau, tham gia các chương trình tham quan học tập ngắn hạn hoặc chọn các chương trình dạy bằng tiếng Anh.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Y khoa
- Khối ngành Nghệ thuật
- Khối ngành Thiết Kê- Kiến trúc
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
艺术史论
|
4
|
汉语
|
16000
|
动画
|
4
|
汉语
|
16000
|
产品设计
|
4
|
汉语
|
16000
|
美术学
|
4
|
汉语
|
16000
|
哲学
|
4
|
汉语
|
16000
|
智能医学工程
|
4
|
汉语
|
20000
|
医学检验技术
|
4
|
汉语
|
20000
|
医学影像学
|
5
|
汉语
|
20000
|
临床医学
|
5
|
汉语
|
20000
|
预防医学
|
4
|
汉语
|
20000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
16000
|
英语
|
4
|
汉语
|
16000
|
日语
|
4
|
汉语
|
16000
|
应用物理学
|
4
|
汉语
|
19000
|
物理学
|
4
|
汉语
|
19000
|
信息与计算科学
|
4
|
汉语
|
19000
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
19000
|
生物信息学
|
4
|
汉语
|
19000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
19000
|
化学
|
4
|
汉语
|
19000
|
统计学
|
4
|
汉语
|
19000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
16000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
16000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
16000
|
金融工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
物流管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
信息管理与信息系统
|
4
|
汉语
|
16000
|
工程管理
|
4
|
汉语
|
19000
|
劳动与社会保障
|
4
|
汉语
|
20000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
16000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
电子商务
|
4
|
汉语
|
16000
|
工程力学
|
4
|
汉语
|
19000
|
自动化
|
4
|
汉语
|
19000
|
机器人工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
智能感知工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
测控技术与仪器
|
4
|
汉语
|
19000
|
智能建造
|
4
|
汉语
|
19000
|
土木工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
建筑环境与能源应用工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
给排水科学与工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
道路桥梁与渡河工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
城市地下空间工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
港口航道与海岸工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
生物医学工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
生物工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
新能源科学与工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
能源与动力工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
交通运输
|
4
|
汉语
|
19000
|
交通工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
建筑学
|
5
|
汉语
|
19000
|
风景园林
|
5
|
汉语
|
19000
|
城乡规划
|
5
|
汉语
|
19000
|
网络空间安全
|
4
|
汉语
|
19000
|
软件工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
19000
|
机械工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
环境工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
制药工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
化学工程与工艺
|
4
|
汉语
|
19000
|
核工程与核技术
|
4
|
汉语
|
19000
|
工业工程(工学)
|
4
|
汉语
|
19000
|
人工智能(工学)
|
4
|
汉语
|
19000
|
信息工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
电子科学与技术
|
4
|
汉语
|
19000
|
电气工程及其自动化
|
4
|
汉语
|
19000
|
测绘工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
材料科学与工程
|
4
|
汉语
|
19000
|
政治学与行政学
|
4
|
汉语
|
16000
|
社会学
|
4
|
汉语
|
16000
|
法学
|
4
|
汉语
|
16000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ