Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Công nghệ Lan Châu
– Tên tiếng Trung | : | 兰州理工大学 |
– Tên tiếng Anh | : | |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Công nghệ Lan Châu |
– Khu vực | : | Cam Túc |
– Mã trường khi xin HB | : | 10731 |
– Địa chỉ website | : | http://www.gsut.edu.cn/w/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
- Đại học Công nghệ Lan Châu được thành lập năm 1919. Trường tọa lạc tại Lan Châu, Đây là thành phố nằm ở trung tâm con đường tơ lụa cổ xưa và là nút thắt quan trọng trong chính sách “một vành đai, một con đường”.
- Trường có diện tích 2430 mẫu, diện tích xây dựng 1,07 triệu mét vuông, Trường có hơn 28.000 sinh viên hệ chính quy. Trường hiện có 2.309 giảng viên, 1.478 giảng viên thường trực, 869 chức danh Giảng viên cao cấp, 156 giáo sư hướng dẫn tiến sĩ, 649 giáo sư hướng dẫn thạc sĩ, 538 tiến sĩ. Trường cung cấp nhiều chính sách tốt cho sinh viên quốc tế, tạo điều kiện tối đa cho sinh viên quốc tế đến học tập và nghiên cứu.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Truyền thông
- Khối ngành Thiết kế – Kiến trúc
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
20000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
20000
|
产品设计
|
4
|
汉语
|
20000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
14000
|
应用化学
|
4
|
汉语
|
16000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
14000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
14000
|
信息管理与信息系统
|
4
|
汉语
|
14000
|
工程造价
|
4
|
汉语
|
16000
|
工程管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
工业工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
14000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
14000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
财务管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
机器人工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
测控技术与仪器
|
4
|
汉语
|
16000
|
土木工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
建筑环境与能源应用工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
给排水科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
道路桥梁与渡河工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
水利水电工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
新能源科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
能源与动力工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
建筑学
|
5
|
汉语
|
16000
|
城乡规划
|
5
|
汉语
|
16000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
智能制造工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
机械设计制造及其自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
机械电子工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
过程装备与控制工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
工业设计
|
4
|
汉语
|
16000
|
材料成型及控制工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
环境工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
化学工程与工艺
|
4
|
汉语
|
16000
|
纺织工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
电子信息科学与技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
电气工程及其自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
测绘工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
无机非金属材料工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
金属材料工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
焊接技术与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
功能材料
|
4
|
汉语
|
16000
|
高分子材料与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
安全工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ
Một số hình ảnh – video về trường
————————————————————————————————————————————————
DU HỌC TRUNG QUỐC A2Z – TRAO UY TÍN NHẬN NIỀM TIN
– Trụ sở: Số 10, T6 – Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
– Văn phòng: Toà nhà ZenTower – 12 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở đào tạo: Số 168A Tổ 5 – Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội
Mọi thắc mắc về học bổng và hồ sơ vui lòng liên hệ:
– Hotline, Zalo: 0979093657
– Nhóm thông Cộng đồng tiếng trung và du học Trung quốc: https://www.facebook.com/groups/Duhoctrungquoca2z