Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Sư Phạm Tây Bắc
– Tên tiếng Trung | : | 西北师范大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Northwest Normal University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Sư Phạm Tây Bắc |
– Khu vực | : | Cam Túc |
– Mã trường khi xin HB | : | Đang cập nhật |
– Địa chỉ website | : | http://www.nwnu.edu.cn |
Giới thiệu tổng quan về trường
Trường Đại học Sư phạm Tây Bắc tọa lạc tại Lan Châu, Cam Túc, Trung Quốc, đây là trường đại học trọng điểm do Chính quyền Nhân dân tỉnh Cam Túc và Bộ Giáo dục Trung Quốc xây dựng, đồng thời là một trong mười bốn trường đại học ở khu vực phía Tây được chính phủ Trung Quốc hỗ trợ.
Trường Đại học Sư phạm Tây Bắc luôn chú trọng đến các hoạt động giao lưu và hợp tác quốc tế sâu rộng, đã ký kết các thỏa thuận hợp tác và trao đổi học thuật với hơn 70 cơ sở nghiên cứu khoa học ở nước ngoài, đào tạo hơn 1.400 sinh viên quốc tế.
Năm 2008, trường có quyền tự chủ tuyển sinh học bổng chính phủ và bắt đầu tuyển sinh “học sinh học bổng chính phủ Trung Quốc”. Năm 2009, trường bắt đầu cấp học bổng Khổng tử. Hiện tại, trường có tổng số 405 sinh viên quốc tế đến từ 26 quốc gia.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Y khoa
- Khối ngành Truyền thông
- Khối ngành Nghệ thuật
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
音乐学
|
4
|
汉语
|
14000
|
音乐表演
|
4
|
汉语
|
14000
|
舞蹈学
|
4
|
汉语
|
14000
|
舞蹈表演
|
4
|
汉语
|
14000
|
广播电视编导
|
4
|
汉语
|
14000
|
播音与主持艺术
|
4
|
汉语
|
14000
|
数字媒体艺术
|
4
|
汉语
|
14000
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
14000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
14000
|
书法学
|
4
|
汉语
|
14000
|
美术学
|
4
|
汉语
|
14000
|
绘画
|
4
|
汉语
|
14000
|
哲学
|
4
|
汉语
|
14000
|
秘书学
|
4
|
汉语
|
14000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
14000
|
汉语言
|
4
|
汉语
|
14000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
14000
|
数字出版
|
4
|
汉语
|
14000
|
英语
|
4
|
汉语
|
14000
|
日语
|
4
|
汉语
|
14000
|
翻译
|
4
|
汉语
|
14000
|
俄语
|
4
|
汉语
|
14000
|
阿拉伯语
|
4
|
汉语
|
14000
|
历史学
|
4
|
汉语
|
14000
|
物理学
|
4
|
汉语
|
14000
|
信息与计算科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
14000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
14000
|
化学
|
4
|
汉语
|
14000
|
人文地理与城乡规划
|
4
|
汉语
|
14000
|
地理信息科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
地理科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
心理学
|
4
|
汉语
|
14000
|
应用心理学
|
4
|
汉语
|
14000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
14000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
14000
|
经济统计学
|
4
|
汉语
|
14000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
14000
|
运动训练
|
4
|
汉语
|
14000
|
武术与民族传统体育
|
4
|
汉语
|
14000
|
体育教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
学前教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
小学教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
特殊教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
教育学
|
4
|
汉语
|
14000
|
教育技术学
|
4
|
汉语
|
14000
|
物流管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
信息管理与信息系统
|
4
|
汉语
|
14000
|
管理科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
大数据管理与应用
|
4
|
汉语
|
14000
|
行政管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
劳动与社会保障
|
4
|
汉语
|
14000
|
文化产业管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
人力资源管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
14000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
物联网工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
软件工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
14000
|
环境工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
制药工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
化学工程与工艺
|
4
|
汉语
|
14000
|
电子信息工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
电气工程及其自动化
|
4
|
汉语
|
14000
|
材料物理
|
4
|
汉语
|
14000
|
材料科学与工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
社会工作
|
4
|
汉语
|
14000
|
思想政治教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
法学
|
4
|
汉语
|
14000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ