Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Sơn Đông
– Tên tiếng Trung | : | 山东大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Shandong University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Sơn Đông |
– Khu vực | : | Sơn Đông |
– Mã trường khi xin HB | : | 10422 |
– Địa chỉ website | : | http://www.sdu.edu.cn |
Giới thiệu tổng quan về trường
Đại học Sơn Đông là một trong những trường đại học lâu đời và nổi tiếng ở Trung Quốc. Trường được thành lập vào năm 1901, hiện nay trường là trường đại học tổng hợp trọng điểm quốc gia trực thuộc Bộ Giáo dục và là một trong những trường đại học trọng điểm cấp cao thuộc “Dự án 211” và “Dự án 985” quốc gia. Trường có quy mô lớn và thế mạnh, có diện tích hơn 8.000 mẫu Anh.
Trường có đội ngũ giảng viên hùng hậu, với 10.200 giảng viên chính quy, 1.107 giáo sư và 8 viện sĩ của Học viện Khoa học Trung Quốc và Viện Khoa học Trung Quốc. Trường có 60.000 sinh viên chính quy trong đó có hơn 1000 sinh viên Quốc tế.
Trường đã ký kết giao lưu và hợp tác với gần 170 trường học trong khu vực.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Y khoa
- Khối ngành Truyền thông
- Khối ngành Nghệ thuật
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
音乐学
|
4
|
汉语
|
29000
|
舞蹈编导
|
4
|
汉语
|
29000
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
29000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
29000
|
美术学
|
4
|
汉语
|
29000
|
临床医学
|
6
|
英语
|
45000
|
临床医学
|
6
|
汉语
|
25000
|
口腔医学
|
5
|
汉语
|
25000
|
护理学
|
5
|
英语
|
32000
|
护理学
|
5
|
汉语
|
25000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
18000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
18000
|
新闻传播学类
|
4
|
汉语
|
18000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
18000
|
英语
|
4
|
英语
|
26000
|
海洋科学
|
4
|
汉语
|
21000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
18000
|
经济学
|
4
|
英语
|
26000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
18000
|
金融学
|
4
|
英语
|
26000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
18000
|
财政学
|
4
|
汉语
|
18000
|
社会体育指导与管理
|
4
|
汉语
|
29000
|
工商管理(数字营销方向)
|
4
|
汉语
|
18000
|
工商管理(旅游与大数据方向)
|
4
|
汉语
|
18000
|
自动化
|
4
|
汉语
|
21000
|
机器人工程
|
4
|
汉语
|
21000
|
交通基础设施工程
|
4
|
英语
|
30000
|
交通基础设施工程
|
4
|
汉语
|
21000
|
土木、水利与海洋工程
|
4
|
汉语
|
21000
|
城市地下空间工程
|
4
|
英语
|
30000
|
城市地下空间工程
|
4
|
汉语
|
21000
|
生物医学工程
|
4
|
英语
|
30000
|
软件工程
|
4
|
汉语
|
21000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
21000
|
智能制造工程
|
4
|
汉语
|
21000
|
机械设计制造及其自动化
|
4
|
英语
|
30000
|
机械设计制造及其自动化
|
4
|
汉语
|
21000
|
海洋资源开发技术
|
4
|
汉语
|
21000
|
通信工程
|
4
|
汉语
|
21000
|
电子科学与技术
|
4
|
汉语
|
21000
|
电气工程(工学)
|
4
|
汉语
|
21000
|
人工智能
|
4
|
汉语
|
21000
|
政治学与行政学
|
4
|
汉语
|
18000
|
国际政治
|
4
|
汉语
|
18000
|
社会学
|
4
|
汉语
|
18000
|
社会工作
|
4
|
汉语
|
18000
|
法学
|
4
|
汉语
|
18000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ