Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam
– Tên tiếng Trung | : | 西南财经大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Southwestern University Of Finance Economics |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam |
– Khu vực | : | Tứ Xuyên |
– Mã trường khi xin HB | : | 10651 |
– Địa chỉ website | : | http://www.swufe.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
Trường Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam được thành lập vào năm 1925, gồm hai cơ sở là Quang Hoa và Liễu Lâm, với diện tích hơn 2.300 mẫu.
Trường hiện có hơn 22.600 sinh viên, bao gồm hơn 15.800 sinh viên đại học, 5.800 học viên sau đại học, hơn 900 nghiên cứu sinh tiến sĩ và hơn 700 sinh viên quốc tế dài hạn.
Trường có 26 Học viện (trung tâm, khoa) và các đơn vị giảng dạy khác, 33 chuyên ngành đại học, 18 chuyên ngành thạc sĩ, 57 chuyên ngành đào tạo tiến sĩ; kinh tế lý thuyết, kinh tế ứng dụng, Quản trị kinh doanh, Luật, Khoa học quản lý và Kỹ thuật, 5 ngành cấp I cho phép đào tạo trình độ tiến sĩ, 11 ngành cấp độ 1 cho phép đào tạo trình độ thạc sĩ; 4 ngành trọng điểm quốc gia về tài chính, kinh tế chính trị, kế toán thống kê, kinh tế học lý thuyết, kinh tế học ứng dụng, quản trị kinh doanh và khoa học quản lý và kỹ thuật.
Trường có hơn 1.380 giảng viên, trong đó có hơn 250 giáo sư, hơn 490 phó giáo sư, hơn 220 tiến sĩ và 9 trưởng khoa được bổ nhiệm đặc biệt ở nước ngoài.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Ngành Kinh tế – Tài chính và Quản lý
- Ngành Khoa học – Công nghệ và kỹ thuật
- Ngành Truyền thông
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
16000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
16000
|
英语
|
4
|
汉语
|
16000
|
商务英语
|
4
|
汉语
|
16000
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
16000
|
统计学
|
4
|
汉语
|
16000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
16000
|
经济学
|
4
|
英语
|
20000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
16000
|
经济统计学
|
4
|
汉语
|
16000
|
计算金融
|
4
|
汉语
|
16000
|
信用管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
投资学
|
4
|
汉语
|
16000
|
精算学
|
4
|
汉语
|
16000
|
金融学
|
4
|
英语
|
20000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
16000
|
金融数学
|
4
|
汉语
|
16000
|
金融科技
|
4
|
汉语
|
16000
|
金融工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
保险学
|
4
|
汉语
|
16000
|
税收学
|
4
|
汉语
|
16000
|
财政学
|
4
|
汉语
|
16000
|
数字经济
|
4
|
汉语
|
16000
|
物流管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
供应链管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
信息管理与信息系统
|
4
|
汉语
|
16000
|
管理科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
大数据管理与应用
|
4
|
汉语
|
16000
|
行政管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
劳动与社会保障
|
4
|
汉语
|
16000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
16000
|
审计学
|
4
|
汉语
|
16000
|
人力资源管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
会计学
|
4
|
英语
|
20000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
16000
|
国际商务
|
4
|
汉语
|
16000
|
工商管理
|
4
|
英语
|
20000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
财务管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
电子商务
|
4
|
汉语
|
16000
|
数据科学与大数据技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
人工智能
|
4
|
汉语
|
16000
|
法学
|
4
|
汉语
|
16000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)
Một số hình ảnh – video về trường