Danh mục bài viết
Thông tin chung về Đại học sư phạm Kỹ thuật và công nghệ Thiên Tân
– Tên tiếng Trung | : | 天津职业技术师范大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Tianjin University of Technology and Education |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học sư phạm Kỹ thuật và công nghệ Thiên Tân |
– Khu vực | : | Thiên Tân |
– Mã trường khi xin HB | ||
– Địa chỉ website | : | http://www.tute.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
- Đại học sư phạm Kỹ thuật và công nghệ Thiên Tân hiện có 7 ngành đào tạo gồm kỹ thuật, sư phạm, khoa học, quản lý, kinh tế, văn học và nghệ thuật.
- Đại học sư phạm Kỹ thuật và công nghệ Thiên Tân bắt đầu tuyển sinh sinh viên quốc tế từ năm 1993. Trường có nhiều học bổng toàn phần, trợ cấp cao: Học bổng Chính phủ Trung Quốc, Học bổng Khổng Tử và Học bổng Chính phủ Thiên Tân.
- Quy mô sinh viên quốc tế không ngừng mở rộng kể từ năm 2003. Đại học sư phạm Kỹ thuật và công nghệ Thiên Tân tuyển sinh gần 1.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 70 quốc gia cho cả chương trình học ngắn hạn và dài hạn.
- Trường có cơ sở vật chất hiện đại, là môi trường lý tưởng cho sinh viên Quốc tế và sinh viên Việt Nam đến học tập và nghiên cứu
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối chuyên ngành về Khoa Học- Công Nghệ và Kỹ Thuật
- Khối chuyên ngành về Kinh Tế – Tài Chính và Quản Lý
- Khối chuyên ngành về Truyền Thông
程序
|
持续时间(年)
|
教学语言
|
学费(人民币/学年)
|
动画
|
4
|
中国人
|
15500
|
艺术与科技
|
4
|
中国人
|
15500
|
视觉传达设计
|
4
|
中国人
|
15500
|
产品设计
|
4
|
中国人
|
15500
|
教其他语言的人中文
|
4
|
中国人
|
15500
|
应用物理学
|
4
|
中国人
|
16300
|
信息与计算科学
|
4
|
中国人
|
16300
|
数学与应用数学
|
4
|
中国人
|
16300
|
应用心理学
|
4
|
中国人
|
16300
|
信用管理
|
4
|
中国人
|
15500
|
金融
|
4
|
中国人
|
15500
|
教育
|
4
|
中国人
|
15500
|
教育科技
|
4
|
中国人
|
16300
|
物流管理
|
4
|
中国人
|
15500
|
人力资源管理
|
4
|
中国人
|
15500
|
财务会计教育
|
4
|
中国人
|
15500
|
电子商务
|
4
|
中国人
|
15500
|
自动化
|
4
|
中国人
|
16300
|
机器人工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
测控技术与仪器仪表
|
4
|
中国人
|
16300
|
交通运输
|
4
|
中国人
|
16300
|
网络工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
数字媒体技术
|
4
|
中国人
|
16300
|
数据科学与大数据技术
|
4
|
中国人
|
16300
|
软件工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
计算机科学与技术
|
4
|
中国人
|
16300
|
智能制造工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
汽车服务工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
机械设计、制造和自动化
|
4
|
中国人
|
16300
|
机电技术教育
|
4
|
中国人
|
16300
|
工业设计
|
4
|
中国人
|
16300
|
车辆工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
材料成型与控制工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
微电子科学与工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
通信工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
光电信息科学与工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
电子信息工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
电子科技
|
4
|
中国人
|
16300
|
电气工程与自动化
|
4
|
中国人
|
16300
|
焊接技术与工程
|
4
|
中国人
|
16300
|
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)
Một số hình ảnh – video về trường
————————————————————————————————————————————————
DU HỌC TRUNG QUỐC A2Z – TRAO UY TÍN NHẬN NIỀM TIN
– Trụ sở: Số 10, T6 – Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
– Văn phòng: Toà nhà ZenTower – 12 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở đào tạo: Số 168A Tổ 5 – Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội
Mọi thắc mắc về học bổng và hồ sơ vui lòng liên hệ:
– Hotline, Zalo: 0979093657
– Nhóm thông Cộng đồng tiếng trung và du học Trung quốc: https://www.facebook.com/groups/Duhoctrungquoca2z