Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Nông nghiệp An Huy
– Tên tiếng Trung | : | 安徽农业大学 |
– Tên tiếng Anh | : | ANHUI AGRICULTURE UNIVERSITY |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Nông nghiệp An Huy |
– Khu vực | : | An Huy |
– Mã trường khi xin HB | 10364 | |
– Địa chỉ website | : | http://www.ahau.edu.cn |
Giới thiệu tổng quan về trường
Trường Đại học Nông nghiệp An Huy tọa lạc tại Hợp Phì, thủ phủ của tỉnh An Huy. Đây là một trong mười trường cao đẳng và đại học trong dự án “Dự án xây dựng năng lực cơ bản của các trường đại học miền Trung và miền Tây”, đồng thời là trường đại học xây dựng trọng điểm của các trường đại học “chuyên nghiệp cấp cao” ở tỉnh An Huy.
Ttrường Đại học An Huy có diện tích 3.572 mẫu Anh, diện tích xây dựng 830.000m2. Có 19 khoa, 21.477 sinh viên, bao gồm 3.238 thạc sĩ và tiến sĩ. Có 1.780 giảng viên.
Trường luôn thực hiện đổi mới và hợp tác với chiến lược quan hệ hợp tác giáo dục quốc tế, đã thiết lập quan hệ hợp tác ổn định với các trường đại học và viện nghiên cứu tại hơn 30 quốc gia và khu vực, trong đó có Việt Nam/.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Y khoa
- Khối ngành Truyền thông
- Khối ngành Nông – Lâm nghiệp
- Khối ngành Thiết Kế – Kiến trúc
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
16000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
16000
|
服装与服饰设计
|
4
|
汉语
|
16000
|
产品设计
|
4
|
汉语
|
16000
|
食品卫生与营养学
|
4
|
汉语
|
16000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
16000
|
英语
|
4
|
汉语
|
16000
|
商务英语
|
4
|
汉语
|
16000
|
日语
|
4
|
汉语
|
16000
|
法语
|
4
|
汉语
|
16000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
生态学
|
4
|
汉语
|
16000
|
应用化学
|
4
|
汉语
|
16000
|
地理信息科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
应用统计学
|
4
|
汉语
|
16000
|
应用心理学
|
4
|
汉语
|
16000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
16000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
16000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
16000
|
物流工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农林经济管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
土地资源管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
公共事业管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
16000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
16000
|
财务管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
电子商务
|
4
|
汉语
|
16000
|
土木工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
食品质量与安全
|
4
|
汉语
|
16000
|
食品科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
生物制药
|
4
|
汉语
|
16000
|
包装工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农业水利工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农业机械化及其自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
木材科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
城乡规划
|
4
|
汉语
|
16000
|
智能科学与技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
数据科学与大数据技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
机械设计制造及其自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
车辆工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
环境科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
环境工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
服装设计与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
纺织工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
通信工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
电子信息工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
电气工程及其自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
测绘工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
材料科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
社会工作
|
4
|
汉语
|
16000
|
法学
|
4
|
汉语
|
16000
|
农业资源与环境
|
4
|
汉语
|
16000
|
智慧农业
|
4
|
汉语
|
16000
|
种子科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
植物保护
|
4
|
汉语
|
16000
|
园艺
|
4
|
汉语
|
16000
|
应用生物科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
设施农业科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农学
|
4
|
汉语
|
16000
|
茶学
|
4
|
汉语
|
16000
|
水产养殖学
|
4
|
汉语
|
16000
|
园林
|
4
|
汉语
|
16000
|
林学
|
4
|
汉语
|
16000
|
动植物检疫
|
4
|
汉语
|
16000
|
动物医学
|
4
|
汉语
|
16000
|
草业科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
动物科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ