Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại Học Sư Phạm An Huy
– Tên tiếng Trung | : | 安徽师范大学 |
– Tên tiếng Anh | : | ANHUI NORMAL UNIVERSITY |
– Tên tiếng Việt | : | Đại Học Sư Phạm An Huy |
– Khu vực | : | An Huy |
– Mã trường khi xin HB | 10370 | |
– Địa chỉ website | : | http://www.ahnu.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
Trường được thành lập vào năm 1928. Trường có tổng diện tích 1.952.500 mét vuông. Trường hiện có hơn 2.300 giảng viên, trong đó có hơn 1.450 giảng viên chuyên môn, hơn 840 chức danh chuyên môn kỹ thuật trên cao cấp. Có hơn 43.800 sinh viên thuộc nhiều loại khác nhau, có hơn 4.900 nghiên cứu sinh, hơn 21.700 sinh viên đại học, hơn 260 sinh viên quốc tế.
Đại học Sư phạm An Huy là trường được quy hoạch trong dự án “Dự án xây dựng năng lực cơ bản các trường đại học miền Trung và miền Tây” Trung Quốc. Đây là trường đại học tổng hợp trọng điểm được Tỉnh An Huy và Chính quyền tỉnh ưu tiên phát triển.
Trường đã tiếp nhận hơn 3.000 sinh viên học tập từ hơn 30 quốc gia và khu vực, đồng thời hợp tác với hàng chục cơ sở đào tạo bậc cao tại Hoa Kỳ, Anh, Đức, Phần Lan, Úc. , New Zealand, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam và các quốc gia và khu vực khác.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Y khoa
- Khối ngành Truyền thông
- Khối ngành Nghệ Thuật
- Khối ngành Nông – Lâm nghiệp
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
音乐学
|
4
|
汉语
|
18000
|
音乐表演
|
4
|
汉语
|
18000
|
舞蹈表演
|
4
|
汉语
|
18000
|
动画
|
4
|
汉语
|
18000
|
播音与主持艺术
|
4
|
汉语
|
18000
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
18000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
18000
|
工艺美术
|
4
|
汉语
|
18000
|
书法学
|
4
|
汉语
|
18000
|
摄影
|
4
|
汉语
|
18000
|
美术学
|
4
|
汉语
|
18000
|
绘画
|
4
|
汉语
|
18000
|
雕塑
|
4
|
汉语
|
18000
|
秘书学
|
4
|
汉语
|
12000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
12000
|
汉语言
|
4
|
汉语
|
12000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
12000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
12000
|
网络与新媒体
|
4
|
汉语
|
14000
|
广告学
|
4
|
汉语
|
12000
|
英语
|
4
|
汉语
|
12000
|
日语
|
4
|
汉语
|
12000
|
法语
|
4
|
汉语
|
12000
|
俄语
|
4
|
汉语
|
12000
|
世界史
|
4
|
汉语
|
12000
|
历史学
|
4
|
汉语
|
12000
|
物理学
|
4
|
汉语
|
14000
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
14000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
14000
|
生态学
|
4
|
汉语
|
14000
|
应用化学
|
4
|
汉语
|
14000
|
化学
|
4
|
汉语
|
14000
|
地理信息科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
地理科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
统计学
|
4
|
汉语
|
14000
|
心理学
|
4
|
汉语
|
12000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
12000
|
金融工程
|
4
|
汉语
|
12000
|
休闲体育
|
4
|
汉语
|
14000
|
体育教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
社会体育指导与管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
学前教育
|
4
|
汉语
|
12000
|
小学教育
|
4
|
汉语
|
12000
|
教育学
|
4
|
汉语
|
12000
|
教育技术学
|
4
|
汉语
|
12000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
行政管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
土地资源管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
人力资源管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
12000
|
财务管理
|
4
|
汉语
|
12000
|
自动化
|
4
|
汉语
|
14000
|
食品科学与工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
生物制药
|
4
|
汉语
|
14000
|
城乡规划
|
4
|
汉语
|
14000
|
物联网工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
网络空间安全
|
4
|
汉语
|
14000
|
软件工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
14000
|
环境科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
环境工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
化学工程与工艺
|
4
|
汉语
|
14000
|
通信工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
光电信息科学与工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
电子信息工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
材料化学
|
4
|
汉语
|
14000
|
社会学
|
4
|
汉语
|
12000
|
社会工作
|
4
|
汉语
|
12000
|
法学
|
4
|
汉语
|
12000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ