Thông tin chung về Trường Đại học Y An Huy

– Tên tiếng Trung : 安徽医科大学
– Tên tiếng Anh : ANHUI MEDICAL UNIVERSITY
– Tên tiếng Việt : Đại học Y An Huy
– Khu vực : An Huy
– Mã trường khi xin HB 10366
– Địa chỉ website : http://www.ahmu.edu.cn/

Giới thiệu tổng quan về trường

  • Đại học Y An Huy được thành lập vào năm 1926, là trường đại học trọng điểm cấp tỉnh do các bộ và ủy ban phối hợp xây dựng.
  • Trường hiện có hơn 15.700 sinh viên, 16 cơ sở trực thuộc, 30 chuyên ngành, 6 bệnh viện trực thuộc. Trong 5 năm qua, trường đã thực hiện hơn 420 dự án bao gồm các kế hoạch “863”, “973”.
  • Trường rất coi trọng việc giáo dục du học sinh quốc tế tại Trung Quốc. Trường cung cấp đầy đủ cơ sở vật chất cho sinh viên: thiết bị sinh hoạt hiện đại, ký túc xá được trang bị nhà vệ sinh, bình nóng lạnh, điều hòa, TV, tủ lạnh và tiện nghi Internet; bếp công cộng và phòng giặt là cho sinh viên quốc tế đã được mở cửa, 7 phòng học đã được tân trang lại, được sử dụng đặc biệt cho việc giảng dạy và tự học của sinh viên nước ngoài. Hiện tại, trường có 407 sinh viên quốc tế đến từ hơn 40 quốc gia trên năm châu lục.
  • Năm 2013, đại học Y An Huy đã được chấp thuận được phép tuyển sinh sinh viên quốc tế với học bổng học bổng chính phủ Trung Quốc (miễn phí 100% học phí và được cấp sinh hoạt phí)

Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo

– Hệ đào tạo:

  • Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
  • Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa

– Chuyên ngành: 

  • Khối ngành Y khoa
专业名称
学制(年)
授课语言
学费(元/学年)
 社会医学与卫生事业管理
3
英语
34000
 护理学
3
英语
34000
 营养与食品卫生学
3
英语
34000
 卫生毒理学
3
英语
34000
 流行病与卫生统计学
3
英语
34000
 公共卫生与预防医学
3
英语
34000
 少儿卫生与妇幼保健学
3
英语
34000
 少儿卫生与妇幼保健学
3
英语
34000
 口腔基础医学
3
英语
34000
 口腔临床医学
3
英语
34000
 口腔医学
3
英语
34000
 药学
3
英语
34000
 药物化学
3
英语
34000
 药物分析学
3
英语
34000
 药理学
3
英语
34000
 药剂学
3
英语
34000
 人体解剖与组织胚胎学
3
英语
34000
 免疫学
3
英语
34000
 基础医学
3
英语
34000
 放射医学
3
英语
34000
 法医学
3
英语
34000
 病原生物学
3
英语
34000
 病理学与病理生理学
3
英语
34000
 临床口腔
3
英语
34000
 内科学
3
英语
34000
 儿科学
3
英语
34000
 老年医学
3
英语
34000
 神经病学
3
英语
34000
 精神病与精神卫生学
3
英语
34000
 皮肤病与性病学
3
英语
34000
 影像医学与核医学
3
英语
34000
 临床检验诊断学
3
英语
34000
 外科学
3
英语
34000
 妇产科学
3
英语
34000
 眼科学
3
英语
34000
 耳鼻咽喉科学
3
英语
34000
 肿瘤学
3
英语
34000
 康复医学与理疗学
3
英语
34000
 运动医学
3
英语
34000
 麻醉学
3
英语
34000
 急诊医学
3
英语
34000
 临床医学
3
英语
34000
 药学(理学)
3
英语
29000
 生药学(理学)
3
英语
29000
 微生物与生化药学(理学)
3
英语
29000
 药物分析学(理学)
3
英语
29000
 流行病与卫生统计学(理学)
3
英语
29000
 劳动卫生与环境卫生学(理学)
3
英语
29000
 少儿卫生与妇幼保健学(理学)
3
英语
29000
 生理学
3
英语
29000
 微生物学
3
英语
29000
 神经生物学
3
英语
29000
 遗传学
3
英语
29000
 发育生物学
3
英语
29000
 细胞生物学
3
英语
29000
 生物化学与分子生物学
3
英语
29000
 生物物理学
3
英语
29000
 发展与教育心理学
3
英语
34000
 基础心理学
3
英语
34000
 应用心理学
3
英语
34000
 社会医学与卫生事业管理
3
英语
34000

Các loại học bổng

– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC

    • Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
    • Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)

– Học bổng Khổng Tử – CIS 

    • Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
    • Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)

– Học bổng tỉnh – Thành phố

    • Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
    • Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)

– Học bổng Trường

    • Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
    • Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ

Một số hình ảnh – video về trường

 

————————————————————————————————————————————————
DU HỌC TRUNG QUỐC A2Z – TRAO UY TÍN NHẬN NIỀM TIN
Trụ sở: Số 10, T6 – Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
– Văn phòng: Toà nhà ZenTower – 12 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở đào tạo: Số 168A Tổ 5 – Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội
Mọi thắc mắc về học bổng và hồ sơ vui lòng liên hệ:
– Hotline, Zalo: 0979093657
– Nhóm thông Cộng đồng tiếng trung và du học Trung quốc: https://www.facebook.com/groups/Duhoctrungquoca2z
Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0979.093.657