Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh
– Tên tiếng Trung | : | 北京外国语大学 |
– Tên tiếng Anh | : | BEIJING FOREIGN STUDIES UNIVERSITY |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh |
– Khu vực | : | Bắc Kinh |
– Mã trường khi xin HB | 10030 | |
– Địa chỉ website | : | http://www.bfsu.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
Được thành lập vào năm 1941, Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh (BFS) là trường đại học trọng điểm quốc gia trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc, Trường nằm trong dự án đổi mới giáo dục quốc gia “985” và “Dự án 211”.
BFS hiện cung cấp 97 chuyên ngành đại học và dạy 84 ch\ương trình dạy ngoại ngữ khác nhau. BFS có 713 giáo viên, trong đó có 141 giáo sư, 239 phó giáo sư, 286 giảng viên, 81 giảng viên có thể hướng dẫn tiến sĩ. Hàng năm, trường hợp tác gần 200 chuyên gia và giáo viên từ hơn 40 quốc gia và khu vực trên thế giới đến trường tham gia giảng dạy và công tác nghiên cứu.
Trường đã thiết lập quan hệ hợp tác với 441 trường đại học và cơ sở nghiên cứu khoa học ở 87 quốc gia và khu vực, và đã có 22 trường ở nước ngoài. Hàng năm có hơn 4.000 sinh viên nước ngoài từ hơn 100 quốc gia trên thế giới đến BFS để học tập và tham quan. Hiện nay, có hơn 1.000 sinh viên quốc tế dài hạn đang học tập và nghiên cứu tại Trường, trong đó có nhiều sinh viên Việt Nam.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Truyền thông
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
汉语言
|
4
|
汉语
|
26000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
26000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
26000
|
传播学
|
4
|
汉语
|
26000
|
英语
|
4
|
英语
|
26000
|
西班牙语
|
4
|
汉语
|
26000
|
葡萄牙语
|
4
|
汉语
|
26000
|
翻译
|
4
|
汉语
|
26000
|
俄语
|
4
|
汉语
|
26000
|
德语
|
4
|
汉语
|
26000
|
朝鲜语
|
4
|
汉语
|
26000
|
阿拉伯语
|
4
|
汉语
|
26000
|
国际经济与贸易
|
4
|
英语
|
39900
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
34900
|
金融学
|
4
|
汉语
|
34900
|
信息管理与信息系统
|
4
|
汉语
|
34900
|
会计学
|
4
|
汉语
|
34900
|
国际商务
|
4
|
汉语
|
34900
|
工商管理
|
4
|
英语
|
39900
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
34900
|
财务管理
|
4
|
汉语
|
34900
|
电子商务
|
4
|
英语
|
39900
|
电子商务
|
4
|
汉语
|
34900
|
外交学
|
4
|
汉语
|
26000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)