Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Sư phạm Bắc Kinh
– Tên tiếng Trung | : | 北京师范大学 |
– Tên tiếng Anh | ||
– Tên tiếng Việt | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | |
– Khu vực | : | Bắc Kinh |
– Mã trường khi xin HB | 10027 | |
– Địa chỉ website | : | http://www.bnu.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
Đại học Sư phạm Bắc Kinh nằm ở thủ đô Bắc Kinh. Được thành lập năm 1902, khuôn viên của Đại học Sư phạm Bắc Kinh có diện tích 1048 mẫu và là nơi tập trung chính của các hoạt động giáo dục và giảng dạy ở trường. Trong những năm gần đây, có sự hỗ trợ của Dự án 211 và Dự án 985. Hiện tại, trường có gần 2.000 giáo viên chính thức và 26.400 sinh viên, học viên hệ chính quy, trong đó có 10.197 sinh viên đại học và hơn 1.700 sinh viên quốc tế dài hạn. Có 1 khoa, 26 học viện, 2 phòng ban và 40 trung tâm nghiên cứu.
Hiện tại Trường đào tạo 64 chuyên ngành đại học, 146 chương trình cấp bằng thạc sĩ, 133 chương trình tiến sĩ.
Đại học Sư phạm Bắc Kinh có quan hệ hợp tác và trao đổi quốc tế rộng. Trường đã ký thỏa thuận hợp tác với gần 300 trường đại học và viện nghiên cứu trên 30 quốc gia và khu vực và có dự án trao đổi sinh viên hợp tác với hơn 80 trường đại học tại Hoa Kỳ, Anh, Canada, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thụy Sĩ, Tây Ban Nha, Hồng Kông, Ma Cao, Việt Nam và các quốc gia và khu vực khác.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Thiết kế và kiến trúc
- Khối ngành Truyền thông
- Khối ngành Nghệ thuật
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
音乐学
|
4
|
汉语
|
27700
|
舞蹈学
|
4
|
汉语
|
27700
|
戏剧影视文学
|
4
|
汉语
|
27700
|
艺术设计学
|
4
|
汉语
|
27700
|
数字媒体艺术
|
4
|
汉语
|
27700
|
书法学
|
4
|
汉语
|
27700
|
美术学
|
4
|
汉语
|
27700
|
哲学
|
4
|
汉语
|
24000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
24000
|
汉语言
|
4
|
汉语
|
24000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
23000
|
传播学
|
4
|
汉语
|
24000
|
英语
|
4
|
汉语
|
24000
|
日语
|
4
|
汉语
|
24000
|
俄语
|
4
|
汉语
|
24000
|
历史学
|
4
|
汉语
|
24000
|
物理学
|
4
|
汉语
|
27700
|
天文学
|
4
|
汉语
|
27700
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
27700
|
化学
|
4
|
汉语
|
27700
|
自然地理与资源环境
|
4
|
汉语
|
27700
|
人文地理与城乡规划
|
4
|
汉语
|
27700
|
地理信息科学
|
4
|
汉语
|
27700
|
生物科学类
|
4
|
汉语
|
27700
|
统计学
|
4
|
汉语
|
27700
|
心理学
|
4
|
汉语
|
27700
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
24000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
24000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
24000
|
体育教育
|
4
|
汉语
|
24000
|
教育学类
|
4
|
汉语
|
24000
|
人力资源管理
|
4
|
汉语
|
24000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
24000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
24000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
27700
|
资源环境科学
|
4
|
汉语
|
27700
|
环境科学
|
4
|
汉语
|
27700
|
人工智能
|
4
|
汉语
|
27700
|
社会学
|
4
|
汉语
|
24000
|
法学
|
4
|
汉语
|
24000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ