Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Học viện Điện ảnh Bắc Kinh
– Tên tiếng Trung | : | 北京电影学院 |
– Tên tiếng Anh | : | Beijing Film Academy |
– Tên tiếng Việt | : | Học viện Điện ảnh Bắc Kinh |
– Khu vực | : | Bắc Kinh |
– Mã trường khi xin HB | : | 10050 |
– Địa chỉ website | https://www.bfa.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
Học viện Điện ảnh Bắc Kinh là học viện điện ảnh lớn nhất và nổi tiếng thế giới ở Châu Á. Trường được thành lập năm 1950. Học viện Điện ảnh Bắc Kinh có 527 giảng viên, 287 trong số đó là giáo viên toàn thời gian bao gồm 59 giáo sư và 120 phó giáo sư. Học viện Điện ảnh Bắc Kinh có khoảng 3.000 sinh viên chính quy.
Phòng thí nghiệm Nghệ thuật và Công nghệ Điện ảnh Kỹ thuật số là một phòng thí nghiệm trọng điểm ở Bắc Kinh. Thiết bị giảng dạy và nghiên cứu khoa học cho mỗi học sinh trị giá 280.000 nhân dân tệ, có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu giảng dạy, nghiên cứu và sáng tạo nghệ thuật cho giáo viên và học sinh.
Học viện Điện ảnh Bắc Kinh đã trở thành một trong 9 trường đại học hàng đầu có ảnh hưởng lớn đến giáo dục sinh viên nước ngoài ở Bắc Kinh, và đã được trao giải thưởng về mô hình giảng dạy và quản lý sinh viên nước ngoài tại Bắc Kinh.
Trong gần 70 năm qua, giảng viên và sinh viên của Học viện Điện ảnh Bắc Kinh đã kế thừa và phát huy lịch sử điện ảnh Trung Quốc, tạo nên nhiều tác phẩm kinh điển góp phần vào sự phát triển của điện ảnh Trung Quốc
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Nghệ thuật
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
作曲与作曲技术理论
|
4
|
汉语
|
51000
|
影视摄影与制作
|
4
|
英语
|
80000
|
影视摄影与制作
|
4
|
汉语
|
51000
|
影视技术
|
4
|
汉语
|
51000
|
戏剧影视文学
|
4
|
汉语
|
43000
|
戏剧影视美术设计
|
4
|
汉语
|
51000
|
戏剧影视导演
|
4
|
汉语
|
51000
|
录音艺术
|
4
|
汉语
|
51000
|
广播电视编导
|
4
|
汉语
|
51000
|
动画
|
4
|
汉语
|
51000
|
表演
|
4
|
汉语
|
51000
|
艺术与科技
|
4
|
汉语
|
51000
|
新媒体艺术
|
4
|
汉语
|
51000
|
数字媒体艺术
|
4
|
汉语
|
51000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
51000
|
产品设计
|
4
|
汉语
|
51000
|
漫画
|
4
|
汉语
|
51000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)