Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Hồ Bắc
– Tên tiếng Trung | : | 湖北大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Hubei University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Hồ Bắc |
– Khu vực | : | Hồ Bắc |
– Mã trường khi xin HB | : | 10512 |
– Địa chỉ website | : | http://www.hubu.edu.cn |
Giới thiệu tổng quan về trường
Đại học Hồ Bắc tọa lạc tại Vũ Hán, thành phố trung tâm của miền Trung của Trung Quốc và là thủ phủ của tỉnh Hồ Bắc. Được thành lập vào năm 1931, Đại học Hồ Bắc là trường đại học tổng hợp trọng điểm cấp tỉnh do Chính phủ nhân dân tỉnh Hồ Bắc và Bộ Giáo dục cùng thành lập, với tổng diện tích hơn 2.100 m2. Hiện tại Trường có 18 chuyên ngành cao đẳng và 80 chuyên ngành đại học.
Trường có hơn 1.200 giáo viên cơ hữu, bao gồm 803 giáo sư và phó giáo sư, hơn 100 trợ giảng tiến sĩ và hơn 600 trợ giảng thạc sĩ. Hiện tại, có hơn 18.000 sinh viên đại học và cao đẳng và hơn 5.600 sinh viên tiến sĩ và thạc sĩ. Trường thu hút hơn 300 sinh viên quốc tế từ khắp nơi trên thế giới đến học tại trường hàng năm và Trường cung cấp học bổng chính phủ Trung Quốc, học bổng Khổng Tử, học bổng chính quyền tỉnh Hồ Bắc cho sinh viên nước ngoài và học bổng “Một vành đai một con đường” của chính quyền tỉnh Hồ Bắc cho sinh viên quốc tế.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
Khối ngành Khoa học – Công nghệ Kỹ thuật
Khối ngành Kinh tế – Tài chính và quản lý
Khối ngành nghệ thuật
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
数字媒体艺术
|
4
|
汉语
|
15000
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
15000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
15000
|
产品设计
|
4
|
汉语
|
15000
|
美术学
|
4
|
汉语
|
15000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
15000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
15000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
15000
|
传播学
|
4
|
汉语
|
15000
|
文物与博物馆学
|
4
|
汉语
|
15000
|
历史学
|
4
|
汉语
|
15000
|
生物信息学
|
4
|
汉语
|
18000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
18000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
18000
|
生态学
|
4
|
英语
|
18000
|
人文地理与城乡规划
|
4
|
汉语
|
22000
|
地理信息科学
|
4
|
汉语
|
22000
|
地理科学
|
4
|
汉语
|
22000
|
心理学
|
4
|
汉语
|
18000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
15000
|
运动人体科学
|
4
|
汉语
|
15000
|
休闲体育
|
4
|
汉语
|
15000
|
体育教育
|
4
|
汉语
|
15000
|
社会体育指导与管理
|
4
|
汉语
|
15000
|
档案学
|
4
|
汉语
|
15000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
15000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
15000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
18000
|
环境工程
|
4
|
英语
|
18000
|
新能源材料与器件
|
4
|
汉语
|
18000
|
高分子材料与工程
|
4
|
汉语
|
18000
|
材料科学与工程
|
4
|
汉语
|
18000
|
材料化学
|
4
|
英语
|
18000
|
材料化学
|
4
|
汉语
|
18000
|
法学
|
4
|
英语
|
15000
|
法学
|
4
|
汉语
|
15000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Giao động từ 1000-1500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Giao động từ 1000-2000 tệ)
Một số hình ảnh – video về trường
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM HỌC BỔNG MIỄN PHÍ 100% – TRỢ CẤP LÊN ĐẾN 12,5 TRIỆU
(1) Học bổng chính phủ Trung Quốc CSC