Thông tin chung về Học viện Thể thao Thượng Hải

 

– Tên tiếng Trung : 上海体育学院
– Tên tiếng Anh : Shanghai University Of Sport
– Tên tiếng Việt : Học viện Thể thao Thượng Hải
– Khu vực : Thượng Hải
– Mã trường khi xin HB : 10277
– Địa chỉ website : http://www.sus.edu.cn/

 

Giới thiệu tổng quan về trường

Tọa lạc tại Thượng Hải ở Trung Quốc, được thành lập vào năm 1952, là một trường đại học nghiên cứu ứng dụng đa ngành và đặc trưng dựa trên giáo dục thể chất, với sự phát triển phối hợp của giáo dục, quản lý, văn học và khoa học.

Trường có 7 chương trình tiến sĩ, 12 chương trình thạc sĩ và 20 chương trình đại học, có 680 giáo viên và 6.148 sinh viên, trong đó có 1.169 học viên tiến sĩ và thạc sĩ.

Nhà trường đã hình thành thế mạnh trong các lĩnh vực: giáo dục và đào tạo, thể dục thể thao phục hồi sức khỏe, thông tin và truyền thông thể thao, kinh tế công nghiệp trong thể thao, quản lý công  trong thể thao và chỉ đạo nghệ thuật thể thao; đã xây dựng thành công 6 phòng thí nghiệm trọng điểm cấp tỉnh, cấp Bộ (cơ sở), với Phòng thí nghiệm Kiểm tra Doping Quốc gia Thượng Hải của trường chúng tôi là cơ quan chính của dự án đang được xây dựng.

Là cơ sở tiếp nhận sinh viên nhận học bổng của chính phủ Trung Quốc, trường hiện có hơn 200 sinh viên quốc tế đến từ Hoa Kỳ, Pháp, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam và gần 40 quốc gia dọc theo “Vành đai và Con đường”. Trường đã thiết lập mối quan hệ hợp tác liên trường với hơn 70 trường đại học và học viện tại 25 quốc gia và khu vực.

Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo

– Hệ đào tạo:

  • Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
  • Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa

– Chuyên ngành: 

  • Ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
  • Ngành Khoa học – Công nghệ và kỹ thuật
  • Ngành Nghệ thuật
  • Ngành Truyền thông
专业名称
学制(年)
授课语言
学费(元/学年)
 舞蹈编导
4
汉语
22000
 播音与主持艺术
4
汉语
22000
 表演
4
汉语
22000
 康复治疗学
4
汉语
24000
 汉语国际教育
4
汉语
22000
 新闻学
4
汉语
22000
 英语
4
汉语
22000
 应用心理学
4
汉语
24000
 体育旅游
4
汉语
24000
 运动训练
4
汉语
22000
 运动人体科学
4
汉语
22000
 运动康复
4
汉语
24000
 休闲体育
4
汉语
22000
 武术与民族传统体育
4
汉语
22000
 体育教育
4
汉语
22000
 体能训练
4
汉语
22000
 社会体育指导与管理
4
汉语
22000
 运动训练(乒乓球)
4
汉语
22000
 体育经济与管理
4
汉语
22000
 市场营销
4
汉语
22000
 数据科学与大数据技术
4
汉语
24000

Các loại học bổng

– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC

    • Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
    • Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)

– Học bổng tỉnh – Thành phố

    • Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
    • Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)

– Học bổng Trường

    • Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
    • Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)

Một số hình ảnh – video về trường

————————————————————————————————————————————————
DU HỌC TRUNG QUỐC A2Z – TRAO UY TÍN NHẬN NIỀM TIN
Trụ sở: Số 10, T6 – Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
– Văn phòng: Toà nhà ZenTower – 12 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở đào tạo: Số 168A Tổ 5 – Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội
Mọi thắc mắc về học bổng và hồ sơ vui lòng liên hệ:
– Hotline, Zalo: 0979093657
– Nhóm thông Cộng đồng tiếng trung và du học Trung quốc: https://www.facebook.com/groups/Duhoctrungquoca2z
Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0979.093.657