Thông tin chung về Trường Đại học Bách Khoa Thượng Hải

 

– Tên tiếng Trung : 上海理工大学
– Tên tiếng Anh : UNIVERSITY OF SHANG HAI FOR SCIENCE AND TECHNOLOGY
– Tên tiếng Việt : Đại học Bách Khoa Thượng Hải
– Khu vực : Thượng Hải- Trung Quốc
– Mã trường khi xin HB : 10252
– Địa chỉ website : http://www.usst.edu.cn/

Giới thiệu tổng quan về trường

  • Tọa lạc tại Thượng Hải của Trung Quốc, Đại học Bách khoa Thượng Hải có nguồn gốc từ Đại học Hujiang, được thành lập vào năm 1906.
  • Trường có 15 học viện, 30 viện nghiên cứu, 12 trung tâm nghiên cứu và 3 viện nghiên cứu. Có hơn 1.200 giáo viên, trong đó có gần 500 giáo sư và phó giáo sư. Có 6 viện sĩ của Học viện Khoa học Trung Quốc và Học viện Kỹ thuật Trung Quốc và hơn 20 chuyên gia cấp quốc gia. Có hơn 21.000 sinh viên, trong đó có hơn 4.300 sinh viên sau đại học. Trường hiện có 59 ngành đào tạo bậc đại học; 3 trạm nghiên cứu sau tiến sĩ; 5 bộ môn cấp I đào tạo trình độ tiến sĩ; 7 lĩnh vực có quyền cấp bằng thạc sĩ kỹ thuật và quyền cấp bằng quản trị kinh doanh (MBA), quản trị công (MPA), quản lý kỹ thuật, kinh doanh quốc tế và dịch thuật.
  • Cho đến nay, Đại học Bách khoa Thượng Hải đã tiếp nhận hơn 2.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 60 quốc gia ở Châu Á (Trong đó có rất nhiều sinh viên Việt Nam), Châu Phi, Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Châu Đại Dương.

Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo

– Hệ đào tạo:

  • Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
  • Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa

– Chuyên ngành: 

  • Ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
  • Ngành Kinh tế – Tài chính và Quản lý
  • Ngành Khoa học – Công nghệ và kỹ thuật
  • Ngành Thiết kế và Kiến trúc
  • Ngành Truyền thông
专业名称
学制(年)
授课语言
学费(元/学年)
 动画
4
汉语
30000
 视觉传达设计
4
汉语
30000
 环境设计
4
汉语
30000
 产品设计
4
汉语
30000
 广告学
4
汉语
20500
 传播学
4
汉语
20500
 编辑出版学
4
汉语
20500
 日语
4
汉语
20500
 德语
4
汉语
20500
 应用物理学
4
汉语
23000
 数学与应用数学
4
汉语
23000
 应用化学
4
汉语
23000
 国际经济与贸易
4
汉语
23000
 金融学
4
汉语
23000
 税收学
4
汉语
23000
 信息管理与信息系统
4
汉语
23000
 管理科学
4
汉语
23000
 公共事业管理
4
汉语
23000
 工业工程
4
汉语
23000
 会计学
4
汉语
23000
 自动化
4
汉语
30000
 机器人工程
4
汉语
30000
 测控技术与仪器
4
汉语
30000
 土木工程
4
汉语
30000
 建筑环境与能源应用工程
4
汉语
30000
 食品质量与安全
4
汉语
30000
 食品科学与工程
4
汉语
30000
 生物医学工程
4
汉语
30000
 包装工程
4
汉语
30000
 新能源科学与工程
4
汉语
30000
 能源与动力工程
4
汉语
30000
 交通工程
4
汉语
30000
 智能科学与技术
4
汉语
30000
 数据科学与大数据技术
4
汉语
30000
 计算机科学与技术
4
汉语
30000
 过程装备与控制工程
4
汉语
30000
 工业设计
4
汉语
30000
 车辆工程
4
汉语
30000
 材料成型及控制工程
4
汉语
30000
 环境工程
4
汉语
30000
 制药工程
4
汉语
30000
 医学信息工程
4
汉语
30000
 通信工程
4
汉语
30000
 光电信息科学与工程
4
汉语
30000
 电子信息工程
4
汉语
30000
 电气工程及其自动化
4
汉语
30000
 材料科学与工程
4
汉语
30000

Các loại học bổng

– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC

    • Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
    • Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)

– Học bổng Khổng Tử – CIS 

    • Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
    • Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)

– Học bổng tỉnh – Thành phố

    • Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
    • Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)

– Học bổng Trường

    • Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
    • Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)

Một số hình ảnh – video về trường

————————————————————————————————————————————————
DU HỌC TRUNG QUỐC A2Z – TRAO UY TÍN NHẬN NIỀM TIN
Trụ sở: Số 10, T6 – Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
– Văn phòng: Toà nhà ZenTower – 12 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở đào tạo: Số 168A Tổ 5 – Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội
Mọi thắc mắc về học bổng và hồ sơ vui lòng liên hệ:
– Hotline, Zalo: 0979093657
– Nhóm thông Cộng đồng tiếng trung và du học Trung quốc: https://www.facebook.com/groups/Duhoctrungquoca2z
Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0979.093.657