Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Phúc Đán
– Tên tiếng Trung | : | 复旦大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Fudan University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Phúc Đán |
– Khu vực | : | Thượng Hải |
– Mã trường khi xin HB | : | 10246 |
– Địa chỉ website | : | http://www.fudan.edu.cn/2016/index.html |
Giới thiệu tổng quan về trường
Đại học Phúc Đán được thành lập vào năm 1905, tọa lạc tại Thượng Hải ở Trung Quốc.
Trường hiện có tổng cộng 74 chuyên ngành đại học, bao gồm 33 ngành chuyên ngành chính như văn học, triết học, lịch sử, luật, kinh tế, quản lý, khoa học, kỹ thuật, y học và nghệ thuật, tạo thành một trường đào tạo đa ngành. Trong năm 2017, hơn 30.000 sinh viên toàn thời gian đã được theo học, bao gồm hơn 12.300 sinh viên đại học và hơn 19.000 sinh viên thạc sĩ và tiến sĩ.
Đại học Phúc Đán là một trong những trường đầu tiên nhận sinh viên nước ngoài đến học tập tại Trung Quốc.Trường đã đào tạo nhiều sinh viên quốc tế: Hơn 1.100 sinh viên đại học, hơn 1.000 sinh viên cao học, gần 800 nghiên cưu sinh tiến sĩ và hơn 600 sinh viên ngôn ngữ tiếngTrung Quốc.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Ngành Khoa học – Công nghệ và kỹ thuật
- Ngành Kinh tế – Tài chính và Quản lý
- Ngành Truyền thông
- Ngành Thiết kế và Kiến trúc
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
宗教学
|
4
|
汉语
|
23000
|
哲学
|
4
|
汉语
|
23000
|
临床医学
|
5
|
汉语
|
42000
|
基础医学
|
5
|
汉语
|
42000
|
预防医学
|
5
|
汉语
|
42000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
23000
|
汉语言
|
4
|
汉语
|
23000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
23000
|
广告学
|
4
|
汉语
|
23000
|
广播电视学
|
4
|
汉语
|
23000
|
传播学
|
4
|
汉语
|
23000
|
英语
|
4
|
汉语
|
23000
|
日语
|
4
|
汉语
|
23000
|
翻译
|
4
|
汉语
|
23000
|
法语
|
4
|
汉语
|
23000
|
俄语
|
4
|
汉语
|
23000
|
德语
|
4
|
汉语
|
23000
|
朝鲜语
|
4
|
汉语
|
23000
|
文物与博物馆学
|
4
|
汉语
|
23000
|
历史学
|
4
|
汉语
|
23000
|
环境科学(理学)
|
4
|
汉语
|
26000
|
物理学
|
4
|
汉语
|
26000
|
信息与计算科学
|
4
|
汉语
|
26000
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
26000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
26000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
26000
|
生态学(理学)
|
4
|
汉语
|
26000
|
能源化学
|
4
|
汉语
|
26000
|
化学
|
4
|
汉语
|
26000
|
大气科学
|
4
|
汉语
|
26000
|
材料物理
|
4
|
汉语
|
26000
|
材料化学
|
4
|
汉语
|
26000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
23000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
23000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
23000
|
保险学
|
4
|
汉语
|
23000
|
财政学
|
4
|
汉语
|
23000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
23000
|
行政管理
|
4
|
汉语
|
23000
|
公共事业管理
|
4
|
汉语
|
42000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
23000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
23000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
23000
|
生物医学工程
|
4
|
汉语
|
26000
|
软件工程
|
4
|
汉语
|
26000
|
飞行器设计与工程
|
4
|
汉语
|
26000
|
微电子科学与工程
|
4
|
汉语
|
26000
|
通信工程
|
4
|
汉语
|
26000
|
光电信息科学与工程
|
4
|
汉语
|
26000
|
电子信息科学与技术
|
4
|
汉语
|
26000
|
高分子材料与工程
|
4
|
汉语
|
26000
|
政治学与行政学
|
4
|
汉语
|
23000
|
国际政治
|
4
|
汉语
|
23000
|
社会学
|
4
|
汉语
|
23000
|
社会工作
|
4
|
汉语
|
23000
|
法学
|
4
|
汉语
|
23000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)
Một số hình ảnh – video về trường



