Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Tây Nam
– Tên tiếng Trung | : | |
– Tên tiếng Anh | : | Southwest University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Tây Nam |
– Khu vực | : | Trùng Khánh |
– Mã trường khi xin HB | : | |
– Địa chỉ website | : |
http://www.swu.edu.cn
|
Giới thiệu tổng quan về trường
Đại học Tây Nam nằm ở quận Bắc Bắc, thành phố Trùng Khánh ở Trung Quốc. Có tổng diện tích hơn 8.000 mẫu, với một khu trường học rộng gần 1,8 triệu mét vuông.
Trường có đầy đủ các ngành học, bao gồm 12 ngành bao gồm: triết học, kinh điển, luật, giáo dục, văn học, lịch sử, khoa học, kỹ thuật, nông nghiệp, y học, quản lý và nghệ thuật. Trường có gần 3.000 giảng viên, trong đó có hơn 1.800 giáo sư và phó giáo sư; có hơn 100.000 sinh viên thuộc các hệ đào tạo khác nhau, trong đó có hơn 50.000 sinh viên đại học và nghiên cứu sinh.
Trường đại học Tây Nam là địa điểm lý tưởng để du học ở Trung Quốc, trường rất coi trọng giao lưu và hợp tác quốc tế, đã thiết lập quan hệ hợp tác hữu nghị lâu dài với hơn 200 trường đại học và tổ chức nghiên cứu khoa học tại gần 30 quốc gia. Hàng năm, có nhiều sinh viên nước ngoài từ hơn 80 quốc gia trong đó có sinh viên Việt Nam đến học tập và nghiên cứu.
Hàng năm, trường đều có các suất học bổng toàn phần CSC, CIS học bổng tỉnh cho sinh viên quốc tế đến học tập tại trường.
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Ngành Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Ngành Thiết kế và Kiến trúc
- Ngành Truyền thông
- Ngành Khoa học – Công nghệ và kỹ thuật
- Ngành Y khoa
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
音乐表演
|
4
|
汉语
|
22000
|
广播电视编导
|
4
|
汉语
|
22000
|
播音与主持艺术
|
4
|
汉语
|
22000
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
22000
|
服装与服饰设计
|
4
|
汉语
|
22000
|
美术学
|
4
|
汉语
|
22000
|
绘画
|
4
|
汉语
|
22000
|
雕塑
|
4
|
汉语
|
22000
|
哲学
|
4
|
汉语
|
18000
|
药学
|
4
|
英语
|
24000
|
药学
|
4
|
汉语
|
20000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
18000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
18000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
18000
|
英语
|
4
|
英语
|
22000
|
日语
|
4
|
汉语
|
18000
|
俄语
|
4
|
汉语
|
18000
|
德语
|
4
|
汉语
|
18000
|
商贸汉语
|
4
|
汉语
|
18000
|
历史学类
|
4
|
汉语
|
18000
|
历史学
|
4
|
汉语
|
18000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
20000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
20000
|
化学类
|
4
|
英语
|
24000
|
化学类
|
4
|
汉语
|
20000
|
化学
|
4
|
英语
|
24000
|
化学
|
4
|
汉语
|
20000
|
人文地理与城乡规划
|
4
|
汉语
|
20000
|
地理信息科学
|
4
|
汉语
|
20000
|
地理科学
|
4
|
汉语
|
20000
|
应用心理学
|
4
|
汉语
|
20000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
18000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
18000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
18000
|
教育学
|
4
|
英语
|
22000
|
教育学
|
4
|
汉语
|
18000
|
物流管理
|
4
|
汉语
|
18000
|
信息管理与信息系统
|
4
|
汉语
|
18000
|
行政管理
|
4
|
汉语
|
18000
|
公共事业管理
|
4
|
汉语
|
18000
|
公共关系学
|
4
|
汉语
|
18000
|
文化产业管理
|
4
|
汉语
|
18000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
18000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
18000
|
土木工程
|
4
|
汉语
|
20000
|
食品质量与安全
|
4
|
汉语
|
20000
|
食品科学与工程
|
4
|
汉语
|
20000
|
轻化工程
|
4
|
汉语
|
20000
|
包装工程
|
4
|
汉语
|
20000
|
农业机械化及其自动化
|
4
|
汉语
|
20000
|
风景园林
|
4
|
汉语
|
20000
|
智能科学与技术
|
4
|
汉语
|
20000
|
信息安全
|
4
|
汉语
|
20000
|
数据科学与大数据技术
|
4
|
汉语
|
20000
|
机械设计制造及其自动化
|
4
|
汉语
|
20000
|
车辆工程
|
4
|
汉语
|
20000
|
纺织工程
|
4
|
汉语
|
20000
|
通信工程
|
4
|
汉语
|
20000
|
电子信息工程
|
4
|
汉语
|
20000
|
电气工程及其自动化
|
4
|
汉语
|
20000
|
政治学与行政学
|
4
|
汉语
|
18000
|
社会工作
|
4
|
汉语
|
18000
|
法学
|
4
|
汉语
|
18000
|
园艺
|
4
|
汉语
|
20000
|
茶学
|
4
|
汉语
|
20000
|
水产养殖学
|
4
|
汉语
|
20000
|
园林
|
4
|
汉语
|
20000
|
动物医学
|
4
|
汉语
|
20000
|
动物科学
|
4
|
汉语
|
20000
|
蚕学
|
4
|
汉语
|
20000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ