Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Hắc Long Giang
– Tên tiếng Trung | : | 黑龙江大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Heilongjiang University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Hắc Long Giang |
– Khu vực | : | Hắc Long Giang |
– Mã trường khi xin HB | : | 10212 |
– Địa chỉ website | : | http://www.hlju.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
- Đại học Hắc Long Giang tọa lạc tại Cáp Nhĩ Tân, một thành phố nổi tiếng của Trung Quốc với phong cảnh tuyệt đẹp. Trường có diện tích 1,91 triệu mét vuông, tổng diện tích xây dựng gần 1,16 triệu mét vuông.
- Đại học Hắc Long Giang là một trường đại học tổng hợp trọng điểm với nhiều ngành học bao gồm nghệ thuật, khoa học, nghiên cứu nước ngoài, kỹ thuật và quản lý.
- Hiện nay, trường có hơn 37.000 sinh viên, trong đó có hơn 30.000 sinh viên đại học, gần 5.000 sinh viên tiến sĩ và thạc sĩ, và hơn 2.000 sinh viên quốc tế hàng năm. Trường đào tạo tổng cộng 79 chuyên ngành đại học bao gồm 10 ngành triết học, kinh tế, luật, giáo dục, văn học, lịch sử, khoa học, kỹ thuật, nông nghiệp và quản lý, và có quyền cấp bằng cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Ngành Kinh tế – Tài chính và Quản lý
- Ngành Khoa học – Công nghệ và kỹ thuật
- Ngành Truyền thông
- Ngành Thiết kế và Kiến trúc
- Ngành Nghệ thuật
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
音乐表演
|
4
|
汉语
|
15500
|
广播电视编导
|
4
|
汉语
|
15500
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
15500
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
15500
|
工艺美术
|
4
|
汉语
|
15500
|
服装与服饰设计
|
4
|
汉语
|
15500
|
绘画
|
4
|
汉语
|
15500
|
哲学
|
4
|
汉语
|
15500
|
中国少数民族语言文学
|
4
|
汉语
|
15500
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
15500
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
15500
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
15500
|
广告学
|
4
|
汉语
|
15500
|
传播学
|
4
|
汉语
|
15500
|
编辑出版学
|
4
|
汉语
|
15500
|
英语
|
4
|
汉语
|
15500
|
西班牙语
|
4
|
汉语
|
15500
|
商务英语
|
4
|
汉语
|
15500
|
日语
|
4
|
汉语
|
15500
|
翻译
|
4
|
汉语
|
15500
|
法语
|
4
|
汉语
|
15500
|
俄语
|
4
|
汉语
|
15500
|
德语
|
4
|
汉语
|
15500
|
朝鲜语
|
4
|
汉语
|
15500
|
阿拉伯语
|
4
|
汉语
|
15500
|
历史学
|
4
|
汉语
|
15500
|
考古学
|
4
|
汉语
|
15500
|
应用物理学
|
4
|
汉语
|
15500
|
物理学
|
4
|
汉语
|
15500
|
信息与计算科学
|
4
|
汉语
|
15500
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
15500
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
15500
|
应用化学
|
4
|
汉语
|
15500
|
化学
|
4
|
汉语
|
15500
|
统计学
|
4
|
汉语
|
15500
|
应用心理学
|
4
|
汉语
|
15500
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
15500
|
经济学
|
4
|
汉语
|
15500
|
金融学
|
4
|
汉语
|
15500
|
教育学
|
4
|
汉语
|
15500
|
图书馆学
|
4
|
汉语
|
15500
|
档案学
|
4
|
汉语
|
15500
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
15500
|
信息管理与信息系统
|
4
|
汉语
|
15500
|
行政管理
|
4
|
汉语
|
15500
|
土地资源管理
|
4
|
汉语
|
15500
|
公共事业管理
|
4
|
汉语
|
15500
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
15500
|
人力资源管理
|
4
|
汉语
|
15500
|
会计学
|
4
|
汉语
|
15500
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
15500
|
电子商务
|
4
|
汉语
|
15500
|
自动化
|
4
|
汉语
|
15500
|
土木工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
给排水科学与工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
水文与水资源工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
水利水电工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
食品科学与工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
生物制药
|
4
|
汉语
|
15500
|
生物工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
农业水利工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
物联网工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
网络空间安全
|
4
|
汉语
|
15500
|
网络工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
数据科学与大数据技术
|
4
|
汉语
|
15500
|
软件工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
15500
|
机械设计制造及其自动化
|
4
|
汉语
|
15500
|
环境科学
|
4
|
汉语
|
15500
|
制药工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
化学工程与工艺
|
4
|
汉语
|
15500
|
通信工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
集成电路设计与集成系统
|
4
|
汉语
|
15500
|
光电信息科学与工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
电子信息科学与技术
|
4
|
汉语
|
15500
|
电子信息工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
电气工程及其自动化
|
4
|
汉语
|
15500
|
高分子材料与工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
材料化学
|
4
|
汉语
|
15500
|
政治学与行政学
|
4
|
汉语
|
15500
|
社会学
|
4
|
汉语
|
15500
|
社会工作
|
4
|
汉语
|
15500
|
治安学
|
4
|
汉语
|
15500
|
法学
|
4
|
汉语
|
15500
|
农业资源与环境
|
4
|
汉语
|
15500
|
种子科学与工程
|
4
|
汉语
|
15500
|
植物保护
|
4
|
汉语
|
15500
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)
Một số hình ảnh – video về trường
————————————————————————————————————————————————
DU HỌC TRUNG QUỐC A2Z – TRAO UY TÍN NHẬN NIỀM TIN
– Trụ sở: Số 10, T6 – Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
– Văn phòng: Toà nhà ZenTower – 12 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở đào tạo: Số 168A Tổ 5 – Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội
Mọi thắc mắc về học bổng và hồ sơ vui lòng liên hệ:
– Hotline, Zalo: 0979093657
– Nhóm thông Cộng đồng tiếng trung và du học Trung quốc: https://www.facebook.com/groups/Duhoctrungquoca2z