Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Nông nghiệp Đông Bắc
– Tên tiếng Trung | : | 东北农业大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Northeast Agricultural University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Nông nghiệp Đông Bắc |
– Khu vực | : | Hắc Long Giang |
– Mã trường khi xin HB | : | 10224 |
– Địa chỉ website | : | http://www.neau.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
- Trường Đại học Nông nghiệp Đông Bắc được thành lập vào năm 1948, có diện tích 4,964 triệu mét vuông, với tổng diện tích xây dựng là 1,238 triệu mét vuông và là trường đại học xây dựng trọng điểm quốc gia “Dự án 211”.
- Hiện nay, trường có 27.281 sinh viên, bao gồm 4.283 nghiên cứu sinh thạc sỹ, tiến sĩ, 22.998 sinh viên đại học và 210 sinh viên nước ngoài.
- Trường hiện có 1.426 giáo viên, trong đó có 352 giáo sư, 572 phó giáo sư, 743 người có bằng tiến sĩ và 396 người có bằng thạc sĩ.
- Nhà trường được bộ GDTQ phê duyệt là Trường cấp học bổng chính phủ Trung Quốc dành cho sinh viên quốc tế (hệ tự chủ tuyển sinh). Kể từ khi thành lập trường đã thiết lập mối quan hệ với hơn 60 trường đại học và đơn vị nghiên cứu khoa học ở Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Úc, Ireland, Việt Nam và các nước khác, đồng thời thực hiện giao lưu và hợp tác quốc tế sâu rộng.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Ngành Kinh tế – Tài chính và Quản lý
- Ngành Khoa học – Công nghệ và kỹ thuật
- Ngành Thiết kế và Kiến trúc
- Ngành Nông – Lâm nghiệp
- Ngành Y khoa
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
16000
|
信息与计算科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
生态学
|
4
|
汉语
|
16000
|
应用化学
|
4
|
汉语
|
16000
|
化学生物学
|
4
|
汉语
|
16000
|
人文地理与城乡规划
|
4
|
汉语
|
16000
|
应用气象学
|
4
|
汉语
|
16000
|
统计学
|
4
|
汉语
|
16000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
16000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
16000
|
保险学
|
4
|
汉语
|
16000
|
物流工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农林经济管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
工程管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
行政管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
土地资源管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
工业工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
16000
|
人力资源管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
16000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
土木工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
水文与水资源工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
水利水电工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
食品质量与安全
|
4
|
汉语
|
16000
|
食品科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
乳品工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
粮食工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
生物工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
包装工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
土地整治工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农业水利工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农业建筑环境与能源工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农业机械化及其自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
农业电气化
|
4
|
汉语
|
16000
|
新能源科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
风景园林
|
4
|
汉语
|
16000
|
物联网工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
数据科学与大数据技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
软件工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
机械设计制造及其自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
车辆工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
环境科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
环境工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
制药工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
电气工程及其自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
农业资源与环境
|
4
|
汉语
|
16000
|
种子科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
植物科学与技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
植物保护
|
4
|
汉语
|
16000
|
园艺
|
4
|
汉语
|
16000
|
应用生物科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
设施农业科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农学
|
4
|
汉语
|
16000
|
水产养殖学
|
4
|
汉语
|
16000
|
园林
|
4
|
汉语
|
16000
|
动物医学
|
5
|
汉语
|
16000
|
动物药学
|
4
|
汉语
|
16000
|
草业科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
动物科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)
Một số hình ảnh – video về trường



————————————————————————————————————————————————
DU HỌC TRUNG QUỐC A2Z – TRAO UY TÍN NHẬN NIỀM TIN
– Trụ sở: Số 10, T6 – Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
– Văn phòng: Toà nhà ZenTower – 12 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở đào tạo: Số 168A Tổ 5 – Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội
Mọi thắc mắc về học bổng và hồ sơ vui lòng liên hệ:
– Hotline, Zalo: 0979093657
– Nhóm thông Cộng đồng tiếng trung và du học Trung quốc: https://www.facebook.com/groups/Duhoctrungquoca2z