Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại Học Sư phạm Mẫu Đơn Giang
– Tên tiếng Trung | : | 牡丹江师范学院 |
– Tên tiếng Anh | : | Mudanjiang Normal University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại Học Sư phạm Mẫu Đơn Giang |
– Khu vực | : | Mẫu Đơn Giang |
– Mã trường khi xin HB | : | 10233 |
– Địa chỉ website | : | http://www.mdjnu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
Đại Học Sư phạm Mẫu Đơn Giang được thành lập vào năm 1958, trường tọa lạc tại thành phố Mẫu Đơn Giang ở Trung Quốc, một thành phố du lịch nổi tiếng xinh đẹp, có diện tích 1,05 triệu mét vuông và diện tích xây dựng trường là 421.000 mét vuông
Trường hiện có 1.115 giảng viên, trong đó có 802 giáo viên, 354 giáo sư và phó giáo sư, 691 tiến sĩ và thạc sĩ.
Trường hiện có 54 ngành đào tạo đại học, 8 ngành cấp 1 được cấp bằng thạc sĩ, 26 ngành cấp 2 được cấp bằng thạc sĩ, 3 ngành cấp bằng thạc sĩ chuyên nghiệp (bao gồm 19 lĩnh vực), và các ngành bao gồm kỹ thuật, khoa học. Có 10 ngành học bao gồm nông nghiệp, luật, văn học, giáo dục, lịch sử, kinh tế, quản lý và nghệ thuật. Trường tuyển sinh viên từ khắp nơi trên cả nước, và có hơn 16.300 sinh viên thuộc nhiều loại hình nghiên cứu sinh, sinh viên đại học và sinh viên quốc tế.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Ngành Kinh tế – Tài chính và Quản lý
- Ngành Khoa học – Công nghệ và kỹ thuật
- Ngành Nghệ thuật
- Ngành Truyền thông
- Ngành Thiết kế và Kiến trúc
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
音乐学
|
4
|
汉语
|
14000
|
音乐表演
|
4
|
汉语
|
14000
|
舞蹈表演
|
4
|
汉语
|
14000
|
动画
|
4
|
汉语
|
14000
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
14000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
14000
|
公共艺术
|
4
|
汉语
|
14000
|
美术学
|
4
|
汉语
|
14000
|
绘画
|
4
|
汉语
|
14000
|
秘书学
|
4
|
汉语
|
14000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
14000
|
汉语言
|
4
|
汉语
|
14000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
广播电视学
|
4
|
汉语
|
14000
|
历史学
|
4
|
汉语
|
14000
|
物理学
|
4
|
汉语
|
14000
|
信息与计算科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
14000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
14000
|
应用化学
|
4
|
汉语
|
14000
|
化学
|
4
|
汉语
|
14000
|
地理科学
|
4
|
汉语
|
14000
|
心理学
|
4
|
汉语
|
14000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
14000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
14000
|
金融数学
|
4
|
汉语
|
14000
|
体育教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
社会体育指导与管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
学前教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
小学教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
教育技术学
|
4
|
汉语
|
14000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
文化产业管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
14000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
14000
|
数据科学与大数据技术
|
4
|
汉语
|
14000
|
软件工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
14000
|
制药工程
|
4
|
汉语
|
14000
|
化学工程与工艺
|
4
|
汉语
|
14000
|
电子信息科学与技术
|
4
|
汉语
|
14000
|
电气工程及其自动化
|
4
|
汉语
|
14000
|
材料物理
|
4
|
汉语
|
14000
|
思想政治教育
|
4
|
汉语
|
14000
|
知识产权
|
4
|
汉语
|
14000
|
法学
|
4
|
汉语
|
14000
|
园艺
|
4
|
汉语
|
14000
|
园林
|
4
|
汉语
|
14000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)