Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh
– Tên tiếng Trung | : | 北京林业大学 |
– Tên tiếng Anh | Beijing Forestry University | |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh |
– Khu vực | : | Bắc Kinh |
– Mã trường khi xin HB | 10022 | |
– Địa chỉ website | http://www.bjfu.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh (BFU) là trường đại học danh tiếng của Trung Quốc về lĩnh vực Lâm nghiệp được hưởng hỗ trợ tài chính từ các sáng kiến giáo dục của đất nước; Dự án Cải tiến Giáo dục Đại học 211. Hiện tại Trường có hơn 1.100 giáo viên, trong đó hơn 600 người có học hàm từ phó giáo sư trở lên, và hơn 900 người có bằng thạc sĩ trở lên.
Môi trường khuôn viên đẹp và các trang thiết bị sinh hoạt thuận tiện. Một mạng tích hợp thông minh, thân thiện với người dùng đã được thiết lập trong khuôn viên trường BFU để bao phủ tất cả các tòa nhà lớp học, cơ sở nghiên cứu và khu sinh hoạt.
Trường đã thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với hơn 180 trường cao đẳng và đại học nước ngoài nổi tiếng. Trường tích cực phát triển các chương trình trao đổi sinh viên và trao bằng chung với các trường cao đẳng và đại học nổi tiếng trên toàn thế giới, trao đổi sinh viên từ các quốc gia và khu vực khác nhau đến BFU cho các chương trình học tập hoặc nghiên cứu.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Khối ngành Nông – Lâm Nghiệp
哲学
|
3
|
汉语
|
29800
|
生态学
|
3
|
英语
|
33000
|
生态学
|
3
|
汉语
|
29800
|
自然地理学
|
3
|
汉语
|
29800
|
地图学与地理信息系统
|
3
|
汉语
|
29800
|
植物学
|
3
|
汉语
|
29800
|
动物学
|
3
|
汉语
|
29800
|
微生物学
|
3
|
汉语
|
29800
|
遗传学
|
3
|
汉语
|
29800
|
细胞生物学
|
3
|
汉语
|
29800
|
生物化学与分子生物学
|
3
|
汉语
|
29800
|
国际商务
|
2
|
汉语
|
29800
|
应用经济学
|
3
|
汉语
|
29800
|
会计
|
2
|
汉语
|
29800
|
工商管理
|
3
|
汉语
|
29800
|
农林经济管理
|
3
|
汉语
|
29800
|
林业经济管理
|
2
|
英语
|
33000
|
风景园林学(工学)
|
3
|
汉语
|
29800
|
生物质能源与材料
|
3
|
汉语
|
29800
|
建筑学
|
3
|
汉语
|
29800
|
城乡规划学
|
3
|
汉语
|
29800
|
材料与化工
|
3
|
汉语
|
29800
|
环境科学与工程(工学)
|
3
|
汉语
|
29800
|
木材科学与技术
|
3
|
汉语
|
29800
|
林产化学加工工程
|
3
|
汉语
|
29800
|
食品科学与工程(工学)
|
3
|
汉语
|
29800
|
土木工程
|
3
|
汉语
|
29800
|
电子工程
|
3
|
汉语
|
29800
|
土壤学
|
3
|
汉语
|
29800
|
食品加工与安全
|
3
|
汉语
|
29800
|
农业信息化
|
3
|
汉语
|
29800
|
林业
|
3
|
英语
|
33000
|
林业
|
3
|
汉语
|
29800
|
风景园林学
|
3
|
汉语
|
29800
|
风景园林
|
3
|
英语
|
33000
|
草学
|
3
|
汉语
|
29800
|
自然保护区学
|
3
|
英语
|
33000
|
自然保护区学
|
3
|
汉语
|
29800
|
林木遗传育种
|
3
|
汉语
|
29800
|
森林培育
|
3
|
汉语
|
29800
|
森林保护学
|
3
|
汉语
|
29800
|
森林经理学
|
3
|
汉语
|
29800
|
野生动植物保护与利用
|
3
|
英语
|
33000
|
野生动植物保护与利用
|
3
|
汉语
|
29800
|
水土保持与荒漠化防治
|
3
|
英语
|
33000
|
水土保持与荒漠化防治
|
3
|
汉语
|
29800
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)