Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học sư phạm Cát Lâm
– Tên tiếng Trung | : | 吉林师范大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Jilin Normal University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học sư phạm Cát Lâm |
– Khu vực | : | Cát Lâm |
– Mã trường khi xin HB | : | 10203 |
– Địa chỉ website | : | http://www.jlnu.edu.cn/ |
Giới thiệu tổng quan về trường
- Đại học Sư phạm Cát Lâm là trường đại học trọng điểm ở tỉnh Cát Lâm, được thành lập năm 1958. Khuôn viên của trường có diện tích 1 triệu mét vuông. Trường thuộc dự án trọng điểm của tỉnh Cát Lâm
- Trường hiện có 21 học viện, 2 khoa giảng dạy và 33 viện nghiên cứu. Hiện trường có 17.405 sinh viên chính quy, 2.414 nghiên cứu sinh và 141 sinh viên quốc tế.
- Trường có nhiều chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế. Đây là cơ hội lớn để sinh viên nước ngoài được đến học tập và nghiên cứu tại trường.
- Nhà trường quan tâm đến các hoạt động giao lưu trong và ngoài nước, hiện trường đã thiết lập quan hệ hợp tác với hơn 50 trường đại học trong nước và 43 trường đại học, cơ sở nghiên cứu khoa học tại Hoa Kỳ, Canada, Anh Quốc, Úc, Singapore, Nga, Belarus, Nhật Bản , Hàn Quốc và Đài Loan, Việt Nam và các quốc gia và khu vực khác.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Y khoa
- Khối ngành Truyền thông
- Khối ngành Nghệ thuật
- Khối ngành Thiết Kế – Kiến Trúc
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
音乐学
|
4
|
汉语
|
16000
|
音乐表演
|
4
|
汉语
|
16000
|
动画
|
4
|
汉语
|
16000
|
数字媒体艺术
|
4
|
汉语
|
16000
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
16000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
16000
|
产品设计
|
4
|
汉语
|
16000
|
书法学
|
4
|
汉语
|
16000
|
美术学
|
4
|
汉语
|
16000
|
绘画
|
4
|
汉语
|
16000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
16000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
16000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
16000
|
编辑出版学
|
4
|
汉语
|
16000
|
英语
|
4
|
英语
|
16000
|
商务英语
|
4
|
英语
|
16000
|
历史学
|
4
|
汉语
|
16000
|
应用物理学
|
4
|
汉语
|
18000
|
物理学
|
4
|
汉语
|
18000
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
18000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
18000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
18000
|
应用化学
|
4
|
汉语
|
18000
|
化学
|
4
|
汉语
|
18000
|
地理信息科学
|
4
|
汉语
|
18000
|
地理科学
|
4
|
汉语
|
18000
|
统计学
|
4
|
汉语
|
18000
|
心理学
|
4
|
汉语
|
18000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
16000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
16000
|
运动训练
|
4
|
汉语
|
16000
|
学前教育
|
4
|
汉语
|
16000
|
小学教育
|
4
|
汉语
|
16000
|
教育学
|
4
|
汉语
|
16000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
16000
|
人力资源管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
财务管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
数据科学与大数据技术
|
4
|
汉语
|
18000
|
软件工程
|
4
|
汉语
|
18000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
18000
|
环境科学
|
4
|
汉语
|
18000
|
环境工程
|
4
|
汉语
|
18000
|
通信工程
|
4
|
汉语
|
18000
|
光电信息科学与工程
|
4
|
汉语
|
18000
|
电子信息工程
|
4
|
汉语
|
18000
|
社会工作
|
4
|
汉语
|
16000
|
法学
|
4
|
汉语
|
16000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)
Một số hình ảnh – video về trường
————————————————————————————————————————————————
DU HỌC TRUNG QUỐC A2Z – TRAO UY TÍN NHẬN NIỀM TIN
– Trụ sở: Số 10, T6 – Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
– Văn phòng: Toà nhà ZenTower – 12 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở đào tạo: Số 168A Tổ 5 – Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội
Mọi thắc mắc về học bổng và hồ sơ vui lòng liên hệ:
– Hotline, Zalo: 0979093657
– Nhóm thông Cộng đồng tiếng trung và du học Trung quốc: https://www.facebook.com/groups/Duhoctrungquoca2z