Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Trường Đại học Nông Nghiệp Cát Lâm
– Tên tiếng Trung | : | 吉林农业大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Jilin Agricultural University |
– Tên tiếng Việt | : | Trường Đại học Nông Nghiệp Cát Lâm |
– Khu vực | : | Cát Lâm |
– Mã trường khi xin HB | : | 10193 |
– Địa chỉ website | : | http://www.jlau.edu.cn |
Giới thiệu tổng quan về trường
- Trường Đại học Nông Nghiệp Cát Lâm được thành lập vào năm 1948. Trường hiện có hơn 18.000 sinh viên chính quy với nhiều loại hình khác nhau, và quy mô sinh viên đại học ở mức hơn 9.000 sinh viên. Hiện tại, có 1838 giảng viên. Trường có diện tích gần 1.400 ha, trong đó khuôn viên có diện tích 319,02 ha.
- Nhà trường luôn mở rộng giao lưu và hợp tác quốc tế. Nhà trường thường xuyên cử giảng viên, sinh viên đi học tập ở nước ngoài, hợp tác nghiên cứu khoa học quốc tế, sau đó về phát triển khoa học tại trường.
- t
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Y khoa
- Khối ngành Truyền thông
- Khối ngành Nông – Lâm nghiệp
- khối ngành Thiết Kế – Kiến Trúc
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
16000
|
中药资源与开发
|
4
|
汉语
|
16000
|
中药学
|
4
|
汉语
|
16000
|
中草药栽培与鉴定
|
4
|
汉语
|
16000
|
广告学
|
4
|
汉语
|
16000
|
传播学
|
4
|
汉语
|
16000
|
生物科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
应用心理学
|
4
|
汉语
|
16000
|
金融学
|
4
|
汉语
|
16000
|
保险学
|
4
|
汉语
|
16000
|
体育教育
|
4
|
汉语
|
16000
|
农林经济管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
土地资源管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
16000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
财务管理
|
4
|
汉语
|
16000
|
自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
食品质量与安全
|
4
|
汉语
|
16000
|
食品科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
酿酒工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
粮食工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
生物制药
|
4
|
汉语
|
16000
|
生物工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农业建筑环境与能源工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农业机械化及其自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
新能源科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
交通运输
|
4
|
汉语
|
16000
|
风景园林
|
4
|
汉语
|
16000
|
物联网工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
数据科学与大数据技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
机械设计制造及其自动化
|
4
|
汉语
|
16000
|
环境科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
环境工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
电子信息科学与技术
|
4
|
汉语
|
16000
|
社会学
|
4
|
汉语
|
16000
|
家政学
|
4
|
汉语
|
16000
|
水土保持与荒漠化防治
|
4
|
汉语
|
16000
|
农业资源与环境
|
4
|
汉语
|
16000
|
菌物科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
植物保护
|
4
|
汉语
|
16000
|
园艺
|
4
|
汉语
|
16000
|
设施农业科学与工程
|
4
|
汉语
|
16000
|
农学
|
4
|
汉语
|
16000
|
水产养殖学
|
4
|
汉语
|
16000
|
园林
|
4
|
汉语
|
16000
|
林学
|
4
|
英语
|
16000
|
林学
|
4
|
汉语
|
16000
|
草业科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
动物科学
|
4
|
汉语
|
16000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)
Một số hình ảnh – video về trường
————————————————————————————————————————————————
DU HỌC TRUNG QUỐC A2Z – TRAO UY TÍN NHẬN NIỀM TIN
– Trụ sở: Số 10, T6 – Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
– Văn phòng: Toà nhà ZenTower – 12 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở đào tạo: Số 168A Tổ 5 – Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội
Mọi thắc mắc về học bổng và hồ sơ vui lòng liên hệ:
– Hotline, Zalo: 0979093657
– Nhóm thông Cộng đồng tiếng trung và du học Trung quốc: https://www.facebook.com/groups/Duhoctrungquoca2z