Danh mục bài viết
Thông tin chung về Trường Đại học Diên Biên
– Tên tiếng Trung | : | 延边大学 |
– Tên tiếng Anh | : | Yanbian University |
– Tên tiếng Việt | : | Đại học Diên Biên |
– Khu vực | : | Cát Lâm |
– Mã trường khi xin HB | : | không tìm thấy |
– Địa chỉ website | : | http://www.ybu.edu.cn |
Giới thiệu tổng quan về trường
- Đại học Diên Biên thành lập vào ngày 20 tháng 3 năm 1949. Là một trường đại học trọng điểm thuộc “dự án 211”.
- Hiện tại, trường có 2.277 giảng viên và hơn 23.015 sinh viên chính quy, trong số đó, có hơn 600 sinh viên quốc tế đến từ 34 quốc gia bao gồm Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản và Nga, Việt Nam,…
- Trường đã mở rộng quy mô, điều chỉnh cơ sở chuyên môn, tăng cường phát triển các chuyên ngành khoa học và kỹ thuật, bắt đầu đào tạo nghiên cứu sinh thạc sĩ và tiến sĩ đồng thời tăng cường trao đổi học thuật với các cơ sở trong nước và nước ngoài.
- Trường có tổng cộng 21 học viện, 74 chuyên ngành đại học. Trường có nhiều chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế trong đó có học bổng chính phủ Trung Quốc CSC, học bổng Khổng tử CIS . Đây là cơ hội lớn để sinh viên nước ngoài được đến học tập và nghiên cứu tại trường.
Hệ đào tạo và chuyên ngành đào tạo
– Hệ đào tạo:
- Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Hệ học tiếng, giao lưu văn hóa
– Chuyên ngành:
- Các khối chuyên ngành về Ngôn ngữ – Văn Hóa – Xã Hội
- Khối ngành Khoa học – Công nghệ Và Kỹ thuật
- Khối ngành Kinh Tế – Tài chính và Quản lý
- Khối ngành Y khoa
- Khối ngành Truyền thông
- Khối ngành Nghệ thuật
- Khối ngành thiết kế – Kiến trúc
- Khối ngành Nông – Lâm nghiệp
专业名称
|
学制(年)
|
授课语言
|
学费(元/学年)
|
作曲与作曲技术理论
|
4
|
汉语
|
27000
|
音乐学
|
4
|
汉语
|
27000
|
音乐表演
|
4
|
汉语
|
27000
|
舞蹈表演
|
4
|
汉语
|
27000
|
表演
|
4
|
汉语
|
27000
|
视觉传达设计
|
4
|
汉语
|
27000
|
环境设计
|
4
|
汉语
|
27000
|
服装与服饰设计
|
4
|
汉语
|
27000
|
产品设计
|
4
|
汉语
|
27000
|
美术学
|
4
|
汉语
|
27000
|
绘画
|
4
|
汉语
|
27000
|
中医学
|
5
|
汉语
|
26000
|
药学
|
4
|
汉语
|
26000
|
药物制剂
|
4
|
汉语
|
26000
|
麻醉学
|
5
|
汉语
|
26000
|
临床医学
|
5
|
汉语
|
26000
|
口腔医学
|
5
|
汉语
|
26000
|
护理学
|
4
|
汉语
|
26000
|
预防医学
|
5
|
汉语
|
26000
|
中国少数民族语言文学
|
4
|
汉语
|
18000
|
汉语言文学
|
4
|
汉语
|
18000
|
汉语言
|
4
|
汉语
|
18000
|
汉语国际教育
|
4
|
汉语
|
18000
|
新闻学
|
4
|
汉语
|
18000
|
英语
|
4
|
汉语
|
18000
|
日语
|
4
|
汉语
|
18000
|
俄语
|
4
|
汉语
|
18000
|
朝鲜语
|
4
|
汉语
|
18000
|
朝鲜语言文学
|
4
|
汉语
|
18000
|
历史学
|
4
|
汉语
|
18000
|
物理学
|
4
|
汉语
|
18000
|
数学与应用数学
|
4
|
汉语
|
18000
|
生物技术
|
4
|
汉语
|
22000
|
应用化学
|
4
|
汉语
|
18000
|
化学
|
4
|
汉语
|
18000
|
地理信息科学
|
4
|
汉语
|
18000
|
地理科学
|
4
|
汉语
|
18000
|
统计学
|
4
|
汉语
|
18000
|
心理学
|
4
|
汉语
|
18000
|
国际经济与贸易
|
4
|
汉语
|
18000
|
经济学
|
4
|
汉语
|
18000
|
运动训练
|
4
|
汉语
|
27000
|
体育教育
|
4
|
汉语
|
27000
|
学前教育
|
4
|
汉语
|
18000
|
小学教育
|
4
|
汉语
|
18000
|
教育技术学
|
4
|
汉语
|
18000
|
物流管理
|
4
|
汉语
|
18000
|
农林经济管理
|
4
|
汉语
|
18000
|
旅游管理
|
4
|
汉语
|
18000
|
信息管理与信息系统
|
4
|
汉语
|
18000
|
行政管理
|
4
|
汉语
|
18000
|
市场营销
|
4
|
汉语
|
18000
|
会计学
|
4
|
汉语
|
18000
|
工商管理
|
4
|
汉语
|
18000
|
土木工程
|
4
|
汉语
|
18000
|
食品科学与工程
|
4
|
汉语
|
22000
|
农业机械化及其自动化
|
4
|
汉语
|
18000
|
建筑学
|
4
|
汉语
|
18000
|
数字媒体技术
|
4
|
汉语
|
18000
|
计算机科学与技术
|
4
|
汉语
|
18000
|
机械设计制造及其自动化
|
4
|
汉语
|
18000
|
环境科学
|
4
|
汉语
|
18000
|
通信工程
|
4
|
汉语
|
18000
|
电子信息工程
|
4
|
汉语
|
18000
|
高分子材料与工程
|
4
|
汉语
|
18000
|
人工智能
|
4
|
汉语
|
18000
|
国际政治
|
4
|
汉语
|
18000
|
社会学
|
4
|
汉语
|
18000
|
思想政治教育
|
4
|
汉语
|
18000
|
法学
|
4
|
汉语
|
18000
|
园艺
|
4
|
汉语
|
22000
|
农学
|
4
|
汉语
|
22000
|
园林
|
4
|
汉语
|
22000
|
动物医学
|
4
|
汉语
|
22000
|
动物科学
|
4
|
汉语
|
22000
|
Các loại học bổng
– Học bổng Chính phủ Trung Quốc – CSC
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, hệ 1 năm tiếng, hệ 1 học kỳ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Đại học 2500 tệ, thạc sỹ 3000 tệ, tiến sĩ 3500 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-2000 tệ)
-
- Hệ đào tạo: Hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
- Chế độ: Miễn 100% học phí, ký túc xá, bảo hiểm, trợ cấp (Dao động từ 1000-1500 tệ)
Một số hình ảnh – video về trường
————————————————————————————————————————————————
DU HỌC TRUNG QUỐC A2Z – TRAO UY TÍN NHẬN NIỀM TIN
– Trụ sở: Số 10, T6 – Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
– Văn phòng: Toà nhà ZenTower – 12 Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân, Hà Nội
– Cơ sở đào tạo: Số 168A Tổ 5 – Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội
Mọi thắc mắc về học bổng và hồ sơ vui lòng liên hệ:
– Hotline, Zalo: 0979093657
– Nhóm thông Cộng đồng tiếng trung và du học Trung quốc: https://www.facebook.com/groups/Duhoctrungquoca2z